Format của IELTS Reading về cơ bản thì hoàn toàn giống nhau ở cả hai kì thi Academic và General Training. Tuy nhiên phần nội dung của chúng thì lại khác nhau khá nhiều. Nếu bạn quyết định thi IELTS loại General Training, đối với phần Reading, bạn nên ôn lại các chủ đề quen thuộc và từ vựng có thể gặp trong những chủ đề đó. Điều này sẽ giúp bạn tăng tốc ở các bước Scanning và Skimming bởi bạn thực sự chỉ có vỏn vẹn 60 phút mà phải đọc đến 2750 từ!
Cùng IELTS Planet điểm qua các dạng văn bản và chủ đề có thể gặp trong khi thi nhé!
Các dạng văn bản của bài đọc
Các dạng văn bản được dùng trong phần thi Reading của IELTS General Training có thể được trích từ:
Các chủ đề thường gặp
Có rất nhiều chủ đề có thể xuất hiện trong suốt bài Reading và mỗi phần (section) lại có những chủ đề thường gặp riêng.
1. Section 1: Social Survival
Ở phần này thường có 2 hoặc 3 đoạn văn ngắn trong thực tế, ví dụ như một ghi chú, quảng cáo, hoặc thời gian biểu – những mục quan trọng mà bạn sẽ gặp hầu như hằng ngày tại các nước nói tiếng Anh. Phần bài đọc ở Section 1 có thể gồm nhiều bài đọc nhỏ như một chuỗi các mẩu quảng cáo.
>> Các chủ đề có thể gặp trong phần này:
>> Ví dụ minh họa:
2. Section 2: Workplace Survival
Bạn sẽ thấy trong phần này thường có 2 văn bản thực tế ngắn với nội dung là các vấn đề liên quan đến công việc. Bài đọc này sẽ phức tạp hơn ở section 1 và sẽ sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc khó hơn.
>> Các chủ đề có thể gặp trong phần này:
>> Ví dụ minh họa:
3. Section 3: General Reading
Phần này sẽ yêu cầu bạn phải đọc lâu hơn, vì cấu trúc của nó phức tạp nhất trong cả 3 section. Nội dung hay được bàn luận trong section 3 là những mối quan tâm chung của xã hội và thường được viết dưới dạng văn bản miêu tả hoặc hướng dẫn.
>> Các chủ đề có thể gặp trong phần này:
>> Ví dụ minh họa:
Người dịch: Thanh Tâm
Nguồn: Magoosh
6. Khi bạn cảm thấy lười biếng, chỉ cần bắt đầu với…
2. Đầu bếp và bếp trưởng — Hãy xem xét lại Trong…
Chào độc giả! Hãy ghi chú nhanh trước khi chúng ta đi vào thảo luận:…
The American-led trade order is in danger. But it may yet be saved. Trật tự…
13. Tie the knot (KẾT HÔN) >> Ý nghĩa: Kết hôn >>…
Mỗi khi suy nghĩ tại sao chúng ta lại có mặt ở hành tinh này,…