Động từ tường thuật trong tiếng Anh (P4) – Tự học IELTS

Động từ tường thuật trong câu khẳng định
1. Explain + that
>> Explain + danh từ + to someone
>> Explain + từ để hỏi
Ví dụ:
- The receptionist explained that the doctor was out to lunch.
(Nhân viên lễ tân giải thích rằng bác sĩ đã ra ngoài ăn trưa rồi)
- Can you explain this math problem to me?
(Bạn có thể giải thích bài toán này cho tôi được không)
- He explained how he’d built his own house.
(Anh ấy giải thích cách tự xây nhà)
Tránh lỗi thường gặp này: She explained me… / I explained him… – từ chỉ người không bao giờ đứng liền sau động từ “explain”.
2. State + that
Ví dụ:
- The politician stated that he was in favor of immigration.
(Chính trị gia phát biểu rằng ông ta ủng hộ dân nhập cư)
3. Reply + that
Ví dụ:
- When I asked her about the project, she replied that she didn’t know anything.
(Khi tôi hỏi cô ấy về dự án, cô ấy trả lời rằng cô ấy không biết gì hết)
Tránh lỗi thường gặp sau: She replied me that… – từ chỉ người không bao giờ đứng liền sau động từ “reply”.
4. Mention + that
Động từ “mention” có nghĩa là nhanh chóng nói điều gì đó hoặc đề cập một nội dung không quá quan trọng với chủ đề chính.
- He mentioned that he’d put gas in the car.
(Anh ấy có nhắc đến việc đổ xăng cho xe hơi)
5. Announce + that
Ví dụ:
- The teacher announced that everyone had passed the test.
(Giáo viên thông báo rằng mọi người đều thi đỗ)
Xem Động từ tường thuật trong tiếng Anh (P3)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: espressoenglish.net