Từ vựng IELTS chủ đề: Gia đình, Du lịch và Công việc (P2) – Tự học IELTS

5. Từ vựng đàm thoại IELTS: Du lịch và Các địa danh
Du lịch và các địa danh là các chủ đề phổ biến trong IELTS, cả bài thi IELTS Speaking, và trong các phần của IELTS Listening.
>> Accommodation (Chỗ ở)
Trong IELTS, “accommodation” có hai ý nghĩa. Nó có thể là nơi bạn sinh sống. Cách dùng này đặc biệt xuất hiện trong IELTS Speaking, khi bạn được yêu cầu mô tả khu vực bạn đang sinh sống. Trong các cuộc hội thoại trong IELTS Speaking, “accommodation” là những nơi mọi người ở lại khi họ đang đi du lịch , những nơi như khách sạn, nhà trọ và nhà nghỉ.
>> Transport (Phương tiện vận chuyển)
“Transport” đề cập đến phương thức mọi người sử dụng để di chuyển từ nơi này sang nơi khác nếu không đi bộ. Trong các cuộc hội thoại IELTS, sẽ có một số đoạn nói về các phương tiện vận chuyển đường dài, chẳng hạn như xe lửa và máy bay đưa hành khách đến các điểm đến trong kỳ nghỉ. Cũng sẽ có những phần thảo luận về phương tiện đi lại trong một thị trấn hoặc khu phố nhỏ, chẳng hạn như việc sử dụng xe hơi, xe đạp, xe scooter hoặc xe buýt để đi làm, đi học hoặc đi siêu thị.
>> City centre (Trung tâm thành phố)
Trung tâm thành phố là một khu thương mại đặt giữa lòng thành phố. Đôi khi nó còn được gọi là “downtown.”
>> Main square (Quảng trường lớn)
“Main square” là một khu vực nhỏ nhưng tấp nập nhất trong trung tâm thành phố, hoặc một khu thương mại bên ngoài trung tâm thành phố. Một vài ví dụ về các quảng trường lớn nổi tiếng trên thế giới như Quảng trường Thời đại ở Thành phố New York và Quảng trường Thiên An Môn ở Bắc Kinh.
>> Attractions (Địa điểm thu hút khách du lịch)
Trong các cuộc hội thoại IELTS về du lịch và địa điểm, “attractions” đề cập đến các điểm du lịch, những địa điểm thú vị mà du khách thích ghé thăm.
>> High rise (Tòa nhà cao tầng)
“High rise” là một tòa nhà rất cao, thường thấy trong trung tâm thành phố. Các tòa nhà cao tầng đặc biệt phổ biến trong hoặc xung quanh quảng trường chính của một thành phố lớn.
>> Storey (Tầng)
“Storey” chỉ cấp độ của một tòa nhà, và cũng được gọi là “floor” (tầng). Một tòa nhà cao tầng thường có hơn 10 tầng, hàng chục tầng, trong một vài trường hợp có thể lên đến hơn một trăm tầng. Trong các cuộc hội thoại trong IELTS, người ta cũng có thể nói về số tầng trong nhà riêng của họ bằng các cụm từ như “two storey home” (nhà hai tầng) hoặc “a flat in a 12 storey building” (căn hộ trong một tòa nhà 12 tầng).
>> Traditional/ quaint (Truyền thống / cổ quái)
Các từ “traditional” và “quaint” đều được sử dụng trong IELTS để mô tả thị trấn, khu vực, nhà cửa và các địa điểm mang vẻ “cũ kỹ”. Một địa điểm được xem là truyền thống hoặc cổ quái nếu các đặc điểm của nó có sự liên kết với một khoảng thời gian trong lịch sử..
>> Character (Đặc trưng)
Một ngôi nhà, cộng đồng, thị trấn hoặc địa điểm được cho là “độc đáo” nếu đó là một địa điểm thu hút và khác biệt với những nơi khác. Từ này mang một ý nghĩa và một cảm giác tích cực. Nếu một địa điểm có nét độc đáo riêng, nó trở nên đặc biệt một cách thú vị.
6. Từ vựng đàm thoại IELTS: Công việc
Nhiều cuộc đối thoại mà bạn gặp trong IELTS Speaking hoặc Listening sẽ tập trung vào chủ đề công việc. Dưới đây là một số từ vựng chính cho IELTS về công việc.
>> Part-time/Full-time (Bán thời gian/toàn thời gian)
Các từ này đề cập đến lượng thời gian bạn dành cho công việc. Một công việc bán thời gian thường được kéo dài trong vòng ít hơn 30 giờ một tuần, và một công việc toàn thời gian thường ít nhất là 30 giờ một tuần. Trong IELTS, “full time” thường đề cập đến một công việc yêu cầu người lao động làm 40 giờ một tuần.
>> Occupation (Công việc)
“Occupation” chỉ vị trí công việc cụ thể mà bạn nắm giữ. Ví dụ về công việc bao gồm lính cứu hỏa, nhân viên cảnh sát, giáo viên, quản lý nhà hàng, nhân viên bưu điện, đầu bếp, người gác cổng,…
>> Career (Nghề nghiệp)
“Career” là một thuật ngữ rộng hơn “Occupation”. Nó đề cập đến dạng công việc của một người, và thể hiện một sự cam kết lâu dài. Để giúp bạn hiểu sự khác biệt giữa occupation và career, tôi sẽ cho bạn biết về nghề nghiệp của tôi và những công việc mà tôi đã làm. Nghề nghiệp của tôi là một nhà giáo dục, và công việc hiện tại của tôi với trong nghề này là vị trí Chuyên gia tư vấn IELTS tại Magoosh. Tôi cũng làm một gia sư ngoại ngữ như một công việc bán thời gian. Và trước đó trong sự nghiệp giáo dục của tôi, tôi đã giữ vị trí một giáo viên trung học, và sau đó là một giáo sư đại học.
>> Shift work (Làm việc theo ca)
“Shift work” là công việc được lên lịch với thời gian bắt đầu và kết thúc cụ thể. Một sự ca làm việc thường kéo dài tám giờ, hoặc có thể ngắn hơn. Đối với công việc như vậy thì lương thường được trả theo giờ.
>> Salary work (Công việc lương cố định)
Công việc có lương cố định có thể có một thời gian làm việc cố định, một ca làm việc của nó vẫn như bình thường. Nhưng lịch trình và giờ làm việc mỗi ngày ở đây không bị kiểm soát chặt chẽ. Nhân viên có thể phải làm việc nhiều giờ hơn bình thường trong một ngày nhất định hoặc vào cuối tuần. Tuy nhiên, đôi khi tình hình có thể khác đi vì nhân viên cũng có thể làm việc trong thời gian ít hơn và có nhiều quyền tự do rời khỏi nơi làm việc hơn trong các ca làm việc theo lịch trình bình thường của họ. Những người làm những công việc như vậy không được trả lương theo giờ mà thay vào đó nhận được mức lương cố định mỗi tuần hoặc một tháng.
>> Unskilled/Skilled (Không yêu cầu cao về kỹ năng / có tay nghề cao)
Công việc không yêu cầu kỹ năng cao là công việc đòi hỏi ít hoặc không có đào tạo, chẳng hạn như thực hiện các món chiên tại một nhà hàng thức ăn nhanh, hoặc làm lao công tại các tòa nhà. Công việc có tay nghề cao đồng nghĩa với việc phải trải qua quá trình đào tạo. Một số người có tay nghề cao điển hình như những người có bằng tiến sĩ – luật sư và bác sĩ. Một số việc cần kỹ năng khác thì không đòi hỏi cao về trình độ. Công việc lành nghề như thợ sửa ống nước, lập trình viên máy tính hoặc thợ sửa ô tô có thể yêu cầu bằng đại học, cao đẳng đào tạo trong bốn năm, hai năm hoặc thậm chí ngắn hơn.
>> Manual labour ( Lao động tay chân)
“Manual labour” đề cập đến công việc liên quan đến các hoạt động thể chất, đòi hỏi nhiều sức khỏe và vận động tay chân. Chúng bao gồm các công việc không yêu cầu những kỹ năng phức tạp hay lành nghề chẳng hạn như sắp xếp kệ hàng tại một cửa hàng tạp hóa, hàn sắt.
Xem Từ vựng IELTS chủ đề: Gia đình, Du lịch và Công việc (P1)
Người dịch: Lệ Hằng
Nguồn: Magoosh.com