Các cách nói khác thay cho từ ‘said” – IELTS Speaking

Như lời bài hát của Limp Bizkit, “some days it’s all about the ‘he says, she says” (một ngày nào đó sẽ chỉ có ‘anh ấy nói, cô ấy nói’)… và khi bạn nói tiếng Anh, bạn rất dễ dùng từ ‘said’ (nói rằng) quá nhiều lần!
Đây là một vấn đề thông thường khi bạn kể một câu chuyện hay thông báo một thông tin bạn nhận được từ một người khác. Đôi khi bạn sẽ thấy mình dùng từ “said” liên tục, khiến lời văn bị lặp lại gây nhàm chán.
(Thực ra, người nói tiếng Anh bản ngữ hay có thói quen thay từ “said” bằng “like”, như trong câu: “She was like, where’s my coffee, and I was like, you didn’t ask for one!” (Cô ấy hỏi, cà phê của tôi đâu rồi, và tôi bảo, cô có gọi gì đâu!). Mặc dù đây là một tiếng lóng rất phổ biến, nó cũng khiến nhiều người cảm thấy khó chịu và nghe khá là ngu ngốc nếu bị lạm dụng, vì thế tôi tránh bắt chước thói dùng từ này quá nhiều!)
Khi bạn đang nói về chuyện gì đó mà người khác nói trực tiếp với bạn, bạn cũng có thể dùng từ “told me” (bảo tôi) y hệt như “said”. Ví dụ: “Sam told me about the meeting tomorrow” (Sam bảo tôi về cuộc họp ngày mai) hay “Emma bảo tôi pizza ở đây ngon lắm.”
Tuy nhiên, để giúp bạn phát triển vốn từ vựng và tìm một từ khác thay thế ‘said’ mà vẫn giúp bạn thể hiện chính xác những gì bạn muốn, dưới đây là một vài gợi ý.
Nếu bạn muốn mô tả rõ hơn về cách người kia nói với/bảo bạn chuyện gì, bạn có thể dùng những từ như:
1. Whispered
Nói một điều gì đó rất nhỏ, đế không ai khác nghe thấy được. Ví dụ:
- “He whispered to me that we should sneak out before the boring speeches started.”
(Anh ấy nói thầm với tôi rằng, chúng tôi nên lẻn ra ngoài trước khi bài nói nhàm chán bắt đầu.)
2. Shouted
Nói gì đó rất to, vì để đảm bảo rằng người khác nghe thấy lời bạn nói hoặc vì bạn đang tức giận. Ví dụ:
- “She shouted over the music that she was feeling sick,”
(Cô ấy hét to trong tiếng nhạc rằng cô ấy đang bị ốm.) - “My sister got really angry and shouted at me that I’d broken her laptop.”
(Chị tôi tức giận và hét vào mặt tôi rằng tôi đã làm vỡ máy tính xách tay của chị ta.)
3. Complained
Điều này cho thấy người khác đang không vui về những chuyện họ định nói với bạn. Ví dụ:
- “The customer complained that the soup was cold”
(Người khách hàng phàn nàn rằng bát súp nguội quá.)
4. Moaned / Whined
Từ này tương tự với từ ‘complained’ nhưng cho thấy bạn nghĩ rằng người nói đang rất vô lý, hay phàn nàn quá nhiều về một chuyện nào đó. Ví dụ:
- “He was moaning about the boss telling him off again, but he was also 15 minutes late for work”
(Anh ấy than vãn về chuyện ông sếp mắng mỏ anh ấy.) - “She keeps whining about the cold. Why doesn’t she wear a coat?”
(Cô ấy không ngừng than thở về cái lạnh. Sao cô ấy không mặc áo khoác vào?)
5. Hinted / Implied
Điều này cho thấy người kia không dùng từ cụ thể, nhưng bạn nghĩ đây mới là điều người ta muốn nói. Ví dụ:
- “My Mum hinted that I might get a car for Christmas.”
(Mẹ tôi có ý rằng tôi có thể được tặng xe vào Giáng Sinh.) - “The school rules say you can’t take time off during term time, but my teacher implied that it would be okay.”
(Quy định của trường học không cho phép bạn nghỉ học trong suốt cả kỳ, nhưng cô giáo tôi nói bóng gió rằng sẽ không sao cả).
6. Suggested
Nếu ai đó khuyên bạn làm gì, cũng giống như đưa ra lời gợi ý theo một cách nhẹ nhàng hay nói rằng bạn có một gợi ý. Ví dụ:
- “Kate suggested we try the new burger place on the corner”
(Kate khuyên tôi nên thử quán burger mới mở ở góc phố.)
Từ này có thể dùng tương tự như hinted. Ví dụ:
- “Dad suggested that Mum is still upset with me and I should apologise.”
(Bố phím với tôi rằng mẹ tôi vẫn buồn chuyện của tôi và tôi nên xin lỗi mẹ đi).
7. Recommended
Đây là cách đưa ra lời khuyên mạnh hơn ‘suggested’. Ví dụ:
- “My doctor recommended that I do more exercise to help me sleep better at night.”
(Bác sỹ khuyên tôi nên tập thể dục nhiều hơn để ngủ ngon hơn vào buổi tối.) - “Sarah recommended that we stay at this hostel.”
(Sarah khuyên chúng tôi nên ở khách sạn này.)
8. Confessed / Admitted
Nếu bạn thú nhận chuyện gì, bạn nói chuyện đó ngay cả khi bạn đang thấy xấu hổ, mắc cỡ hay bạn biết bạn sẽ gặp phải rắc rối. Ví dụ:
- “She confessed that she stole money from my wallet.”
(Cô ấy thú nhận rằng cô ấy đã ăn trộm tiền trong ví tôi.) - “He admitted that he knows all the words to every Backstreet Boys Song.”
(Anh ấy thú nhận rằng anh ấy thuộc từng chữ trong tất cả bài hát của Backstreet Boys.
Người dịch: Linh Chi
Nguồn: eurocentres.com