Các quy tắc về chính tả trong tiếng Anh (P2) – Tự học IELTS

2. Quy tắc chính tả 2: Thêm hậu tố cho các từ kết thúc bằng Y
Khi bạn thêm hậu tố bắt đầu bằng E (chẳng hạn như -ed, -er hoặc -est) vào một từ kết thúc bằng Y, Y thường thay đổi thành I.
- Cry – cried – crier
- Dry – dried – drier
- Lay – laid (note the irregular spelling: no E)
- Baby – babies
- Family – families
- Ugly – ugliest
Ví dụ:
- This is the dustiest old house I’ve ever seen.
(Đây là căn nhà cũ bụi bặm nhất mà tôi từng thấy.) - The best bakers make the flakiest pie crusts.
(Các thợ làm bánh tốt nhất làm ra những chiếc vỏ bánh mỏng nhất.) - The soup needs the tiniest pinch of salt, and then it’s perfect.
(Món súp này cần một chút muối, và sau đó nó sẽ hoàn hảo.) - Seawater dries out your skin.
(Nước biển làm khô da bạn.)
>> Y không thay đổi cho hậu tố -ing.
Ví dụ:
- The baby has been crying for almost an hour.
(Đứa bé đã khóc gần một giờ.) - The minute we brought in the new puppy, our mother began laying down sheets of newspaper.
(Giây phút chúng tôi mang theo con chó con mới, mẹ chúng tôi bắt đầu đặt những tờ báo.) - We should spend some time tidying before the guests arrive.
(Chúng ta nên dành một chút thời gian dọn dẹp trước khi khách đến.)
>> Nếu từ được đề cập có hai phụ âm trước Y, hãy đổi Y thành I trước khi thêm hậu tố ‑ly.
- Sloppy – sloppily
- Happy – happily
Ví dụ:
- Funnily enough, I said the same thing just yesterday.
(Kỳ lạ thật, tôi đã nói điều tương tự chỉ mới ngày hôm qua.)
Tất nhiên, luôn có những trường hợp ngoại lệ:
- “Funny,” he said dryly .
(“Vui đấy,” anh nói một cách khô khan.)
3. Quy tắc chính tả 3: Âm E câm
Thông thường, một âm E sau một phụ âm ở cuối một từ không được phát âm, nhưng nó ảnh hưởng đến cách bạn phát âm nguyên âm đi trước phụ âm. Âm E làm cho nguyên âm của từ (hoặc âm tiết) dài (như âm thanh “I” trong từ “Kite”) thay vì ngắn (như âm “I” trong từ “kitten”). Điều quan trọng là phải hiểu đúng âm E câm, vì sự hiện diện hay vắng mặt của nó có thể thay đổi ý nghĩa của một từ.
Ví dụ:
- The monkey bit me.
(Con khỉ đã cắn tôi.) - Keep your fingers out of the cage: the monkeys bite .
(Giữ những ngón tay của bạn tránh xa cái lồng: những con khỉ cắn đấy.)
>> Bằng cách thêm E vào cuối từ bit, từ này được thay đổi từ thì quá khứ sang thì hiện tại.
- Don’t cut yourself on the sharp knives.
(Đừng để bị cắt trúng mình bởi những con dao sắc này.) - The kitten is really cute .
(Con mèo con thực sự rất dễ thương.)
Trong trường hợp này, âm E câm tạo ra một từ hoàn toàn khác.
Khi thêm hậu tố như -ed, -er hoặc -est, âm E câm thường bị bỏ ra khỏi cuối từ gốc.
- The dog bared his teeth at the mail carrier.
(Con chó nhe răng của mình đối với người giao nhận thư.) - The baby’s eyes were the bluest I’d ever seen.
(Đôi mắt của em bé này có màu xanh nhất mà tôi từng thấy.)
(Còn nữa)
Xem Các quy tắc về chính tả trong tiếng Anh (P1)
Người dịch: Hải Nam
Nguồn: grammarly