Các tính từ trong tiếng Anh (P1) – Tự học IELTS

rawpixel-com-455995-unsplash


Tính từ là gì?

Các tính từ là những từ mô tả tính chất hay trạng thái của danh từ: enormous, doglike, silly, yellow, fun, fast. Chúng cũng có thể mô tả số lượng của danh từ: many, few, millions, eleven.


       1. Những tính từ bổ nghĩa cho các danh từ

Hầu hết các học sinh đều biết rằng tính từ là những từ bổ sung nghĩa cho (mô tả) danh từ. Tính từ không bổ nghĩa cho động từ hoặc trạng từ hoặc tính từ khác. Ví dụ:

  • Margot wore a beautiful hat to the pie-eating contest.
    (Margot đã đội một chiếc nón thật đẹp trong cuộc thi ăn bánh.)
  • Furry dogs may overheat in the summertime.
    (Những chú chó có nhiều lông sẽ cảm thấy rất nóng trong mùa hè.)
  • My cake should have sixteen candles.
    (Cái bánh của tôi nên có mười sáu cái nến.)
  • The scariest villain of all time is Darth Vader.
    (Nhân vật phản diện đáng sợ nhất mọi thời đại là Darth Vader.)

Trong các câu trên, các tính từ rất dễ nhận biết bởi vì chúng xuất hiện ngay trước các danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Nhưng các tính từ có thể làm nhiều hơn là chỉ bổ nghĩa cho danh từ. Chúng cũng có thể đóng vai trò như một phần phụ bổ nghĩa cho các động từ liên kết (linking verbs) hoặc động từ “to be”. Một động từ liên kết là một động từ như to feel”, “to seem”, hoặc to taste” chúng mô tả trạng thái hoặc trải nghiệm liên quan đến cảm giác. Ví dụ:

  • That cow sure is happy.
    (Con bò đó chắc chắc đang rất vui.)
  • It smells gross in the locker room.
    (Mùi trong phòng thay đồ thật kinh khủng.)
  • Driving is faster than walking.
    (Lái xe thì nhanh hơn đi bộ.)

Thuật ngữ kỹ thuật cho một tính từ được sử dụng theo cách này là tính từ vị ngữ (predicate adjective).


       2. Sử dụng các tính từ

Các tính từ nói cho người đọc biết bao nhiêu (how much) – hoặc có bao nhiêu (how many) – những thứ bạn đang nói đến, thứ bạn muốn chuyển lại cho bạn, hoặc loại của cái thứ mà bạn muốn có. Ví dụ:

  • Please use three white flowers in the arrangement.
    (Hãy dùng 3 bông hoa trắng trong buổi chuẩn bị.)

“Three”“white” đang bổ nghĩa cho “flowers”.

Thông thường, khi các tính từ được sử dụng cùng nhau, bạn nên tách biệt chúng bằng dấu phẩy hoặc liên từ.

Xem “các tính từ phối hợp (Coordinate Adjectives)” bên dưới để biết thêm chi tiết.

  • I’m looking for a small, good-tempered dog to keep as a pet.
    (Tôi đang tìm một chú chó nhỏ và không hung hăng để làm thú cưng.)
  • My new dog is small and good-tempered.
    (Chú chó mới của tôi thì nhỏ và không hung hăng.)

       3. Mức độ so sánh

Các tính từ có ba dạng: tuyệt đối (absolute), so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Tính từ tuyệt đối mô tả một cái gì đó theo đúng nghĩa của nó.

  • A cool guy
    (Một anh chàng ngầu)
  • A messy desk
    (Một bàn làm việc bề bộn)
  • A mischievous cat
    (Một chú mèo tinh nghịch)
  • Garrulous squirrels
    (Những con sóc lắm lời)

Tính từ so sánh hơn, không ngạc nhiên, thực hiện phép so sánh giữa hai hoặc nhiều vật. Đối với hầu hết các tính từ một âm tiết, các tính từ so sánh hơn được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-er” (hoặc chỉ là “-r” nếu tính từ đã kết thúc bằng “e”). Đối với tính từ hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, thay thế “-y” bằng  “-ier”. Đối với các tính từ nhiều âm tiết, thêm từ “more” ở trước tính từ.

  • A cooler guy
    (Một anh chàng ngầu hơn)
  • A messier desk
    (Một bàn làm việc bừa bộ n hơn)
  • A more mischievous cat
    (Một chú mèo tinh nghịch hơn)
  • More garrulous squirrels
    (Những con sóc lắm lời hơn)

       4. Các tính từ phối hợp (Coordinate Adjectives)

Các tính từ phối hợp nên được tách biệt bằng dấu phẩy hoặc từ “and”. Các tính từ được cho là phối hợp (coordinate) nếu chúng bổ nghĩa cho cùng một danh từ trong một câu.

  • This is going to be a long, cold winter.
    (Đây sẽ là một mùa đông dài và lạnh.)
  • Isobel’s dedicated and tireless efforts made all the difference.
    (Những nổ lực tâm huyết và không mệt mỏi của Isobel đã làm nên sự khác biệt.)

Nhưng thực tế là hai tính từ xuất hiện cạnh nhau không có nghĩa là chúng phối hợp với nhau. Đôi khi, tính từ và danh từ tạo thành một đơn vị về ngữ nghĩa duy nhất, sau đó được bổ nghĩa bởi tính từ khác. Trong trường hợp này, các tính từ không phối hợp với nhau và không được phân tách bằng dấu phẩy.

  • My cat, Goober, loves sleeping on this tattered woolen sweater.
    (Chú mèo của tôi, Goober thích ngủ trên cái áo len rách này.)
  • No one could open the old silver locket.
    (Không ai có thể mở được mặt dây chuyền bằng bạc đó.)

Trong một số trường hợp, thật khó để quyết định xem hai tính từ có phối hợp với nhau hay không. Nhưng có một vài cách bạn có thể kiểm tra chúng. Hãy thử chèn từ “and” giữa các tính từ để xem cụm từ đó có còn tự nhiên hay không. Trong câu đầu tiên, “this tattered and woolen sweater” không có vẻ đúng bởi vì bạn thực sự không nói về một chiếc áo ấm vừa bị rách và làm bằng len. Đó là một chiếc áo len len bị rách nát. “Woolen sweater” (chiếc áo len) tạo thành một đơn vị ý nghĩa được bổ nghĩa bằng tính từ “tattered” (rách nát).

Một cách khác để kiểm tra các tính từ phối hợp là thử chuyển đổi thứ tự của các tính từ và xem cụm từ đó có nghĩa không. Trong câu thứ hai, bạn sẽ không nói “No one could open the silver old locket.” Bạn không thể đảo ngược thứ tự các tính từ vì “silver locket” (mặt dây chuyền bằng bạc) là một đơn vị được bổ nghĩa bởi tính từ “old” (cũ).


(Còn nữa)


Người dịch: Hải Nam

Nguồn: Grammarly

Related Articles

Học Online cùng Premium