Cách học collocations hiệu quả – Tự học IELTS

Collocation là gì?
Collocation là hai hoặc nhiều từ thường đi cùng nhau. Những kết hợp này nghe có vẻ “đúng” đối với người nói tiếng Anh bản địa, người luôn sử dụng chúng. Mặt khác, các kết hợp khác có thể không tự nhiên và nghe “sai sai”. Hãy xem những ví dụ này:
Tiếng Anh tự nhiên … | tiếng Anh không tự nhiên … |
The fast train (tàu nhanh) The fast food (thức ăn nhanh) | The quick train The quick food |
The quick shower (tắm nhanh) The quick meal (bữa ăn nhanh) | The fast shower The fast meal |
Tại sao tìm hiểu collocations?
Ngôn ngữ của bạn sẽ tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn.
Bạn sẽ có những cách thay thế phong phú hơn để thể hiện bản thân.
Nó dễ dàng hơn cho bộ não của chúng ta để nhớ và sử dụng ngôn ngữ theo cả cụm từ chứ không phải là những từ đơn lẻ.
Cách tìm hiểu collocations
Hãy nhận biết các collocation, và cố gắng nhận ra chúng khi bạn nhìn thấy hoặc nghe thấy chúng.
Coi các collocations là các khối ngôn ngữ đơn lẻ. Hãy nghĩ về chúng như những khối riêng lẻ, và tìm hiểu về strongly support (sự hỗ trợ mạnh mẽ), not strongly + support (không hỗ trợ mạnh mẽ.)
Khi bạn học một từ mới, hãy viết ra những từ khác được sử dụng chung với nó (vd: remember rightly, remember distinctly, remember vaguely, remember vividly (nhớ đúng, nhớ rõ ràng, nhớ mơ hồ, nhớ sống động).)
Đọc càng nhiều càng tốt. Đọc sách là một cách tuyệt vời để học từ vựng và collocations trong bối cảnh và một cách tự nhiên.
Ôn tập những gì bạn học một cách thường xuyên. Thực hành sử dụng collocations mới trong ngữ cảnh càng sớm càng tốt sau khi học chúng.
Tìm hiểu collocations trong các nhóm có hiệu quả với bạn. Bạn có thể tìm hiểu chúng theo chủ đề (thời gian, số lượng, thời tiết, tiền bạc, gia đình) hoặc bằng một từ cụ thể vd: take action, take a chance, take an exam(hành động, tận dụng cơ hội, tham gia kỳ thi).
Bạn có thể tìm thấy thông tin về collocations trong bất kỳ từ điển tốt nào dành cho người học. Và bạn cũng có thể tìm thấy các từ điển chuyên về collocations.
Các loại collocation
Có nhiều loại collocation khác nhau được tạo ra từ sự kết hợp động từ, danh từ, tính từ, v.v Một số loại phổ biến nhất là:
- adverb + tính từ: completely satisfied (hoàn toàn hài lòng) (không dùng downright satisfied)
- tính từ + danh từ: excruciating pain (cơn đau dữ dội) (không dùng excruciating joy)
- danh từ + danh từ: a surge of anger (sự nổi giận) (không dùng rush of anger )
- danh từ + động từ: lions roar (sư tử gầm) (không dùng lions shout)
- động từ + danh từ: commit suicide (tự tử) (không dùng undertake suicide )
- động từ + giới từ: burst into tears (bật khóc) (không dùng blow up in tears)
- động từ + trạng từ: wave frantically( sóng vỗ điên cuồng) (không dùng wave feverishly)
Ví dụ về Collocations
Có nhiều loại collocation khác nhau. Collocations có thể là tính từ + trạng từ, danh từ + danh từ, động từ + danh từ và vân vân. Dưới đây bạn có thể thấy bảy loại collocation chính trong các câu mẫu.
1.trạng từ + tính từ
- Invading that country was an utterly stupid thing to do.
We entered a richly decorated room.
Are you fully aware of the implications of your action? - (Việc xâm lược đất nước đó là một điều hoàn toàn ngu ngốc để làm.
Chúng tôi bước vào một căn phòng được trang trí lộng lẫy.
Bạn có nhận thức đầy đủ về những tác động của hành động của bạn không?)
2. tính từ + danh từ
- The doctor ordered him to take regular exercise.
The Titanic sank on its maiden voyage.
He was writhing on the ground in excruciating pain. - (Bác sĩ đã yêu cầu anh ta tập thể dục thường xuyên.
Titanic đã chìm trong chuyến đi đầu tiên của nó.
Anh đang quằn quại trên mặt đất trong cơn đau khủng khiếp.)
3. danh từ + danh từ
- Let’s give Mr Jones a round of applause
The ceasefire agreement came into effect at 11am.
I’d like to buy two bars of soap please. - (Hãy cho ông Jones một tràng pháo tay.
Thỏa thuận ngừng bắn có hiệu lực lúc 11 giờ sáng.
Tôi muốn mua hai bánh xà phòng.)
4. danh từ + động từ
- The lion started to roar when it heard the dog barking.
Snow was falling as our plane took off.
The bomb went off when he started the car engine. - (Con sư tử bắt đầu gầm lên khi nghe tiếng chó sủa.
Tuyết rơi khi máy bay của chúng tôi cất cánh.
Quả bom đã nổ khi anh ta khởi động động cơ xe hơi.)
5. động từ + danh từ
- The prisoner was hanged for committing murder.
I always try to do my homework in the morning, after making my bed.
He has been asked to give a presentation about his work. - (Tù nhân bị treo cổ vì phạm tội giết người.
Tôi luôn cố gắng làm bài tập về nhà vào buổi sáng, sau khi dọn giường.
Ông đã được yêu cầu thuyết trình về công việc của mình.)
6. Động từ + giới từ
- We had to return home because we had run out of money.
At first her eyes filled with horror, and then she burst into tears.
Their behaviour was enough to drive anybody to crime. - (Chúng tôi phải trở về nhà vì chúng tôi đã hết tiền.
Thoạt đầu mắt cô chứa đầy sự kinh hãi, và rồi cô bật khóc.
Hành vi của họ là đủ để khiến bất cứ ai phạm tội.)
7. động từ + trạng từ
- She placed her keys gently on the table and sat down.
Mary whispered softly in John’s ear.
I vaguely remember that it was growing dark when we left. - (Cô nhẹ nhàng đặt chìa khóa của mình trên bàn và ngồi xuống.
Mary thì thầm nhẹ nhàng vào tai John.
Tôi mơ hồ nhớ rằng trời đang tối dần khi chúng tôi rời đi.)
Người dịch: Ly
Nguồn: englishclub.com