Điểm khác biệt giữa Compliment và Complement – Tự học IELTS

Hai từ này được phát âm giống nhau nhưng đánh vần khác nhau và có ý nghĩa khác nhau.
1. Compliment (danh từ, động từ)
“Compliment” có thể là danh từ hoặc động từ. “A compliment” là một lời bình luận tích cực về ai đó hoặc thứ gì đó.
Ví dụ:
- You have beautiful eyes!
(Đôi mắt chị đẹp quá!)
Động từ compliment (hoặc cụm từ “pay someone a compliment”) có nghĩa là khen ai đó.
Ví dụ:
- He complimented me on my web design skills.
(Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.)
- He paid me a compliment on my web design skills.
(Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.)
2. Complimentary (tính từ)
Tính từ “complimentary” có nghĩa là “free” (miễn phí).
Ví dụ:
- At this hotel, breakfast is complimentary.
(Tại khách sạn này, bữa sáng là miễn phí)
- You get a complimentary cookie when you order coffee at that café.
(Bạn sẽ được mời một chiếc bánh quy miễn phí khi mua cà phê ở tiệm cà phê đó)
3. Complement (danh từ, động từ)
“Complement” có thể là danh từ hoặc động từ. Nếu hai thứ “complement” cho nhau thì có nghĩa là chúng phù hợp với nhau; chúng khiến cho thứ còn lại tốt hơn.
Ví dụ:
- That necklace is the perfect complement to your outfit.
(Sợi dây chuyền đó là sự kết hợp hoàn hảo với bộ cánh của chị.)
>> “complement” = danh từ. Ví dụ:
- My business partner and I really complement each other. We make a good team.
(Đối tác kinh doanh và tôi bổ sung cho nhau. Chúng tôi là một nhóm hoàn hảo.)
>> “complement” = động từ.
4. Complementary (tính từ)
Tính từ “complementary” có nghĩa là hai thứ khác nhau kết hợp tốt với nhau – bạn có thể nói:
- My business partner and I have complementary skills.
(Tôi và đối tác kinh doanh có những kỹ năng bổ sung cho nhau.)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: www.espressoenglish.net