Idiom để đạt được thang điểm 8 trở lên về chủ đề Công nghệ – Tự học IELTS

Technology blueprints


Hôm nay, bạn sẽ học được hơn 8 thành ngữ và tiếng lóng về công nghệ – một chủ đề rất phổ biến trong IELTS!

Để gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi Nói và Viết, bạn phải thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thành ngữ một cách phù hợp.

Các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn làm nổi bật về vấn đề này.


Lưu ý rằng một số trong số chúng có thể được sử dụng trong cả Nói và Viết, tùy thuộc mức độ trang trọng.

Chọn 3 trong số các cụm từ bạn cảm thấy thoải mái khi sử dụng và thêm chúng vào sổ ghi chép từ vựng của bạn.

Hãy nhớ rằng bạn bắt buộc thực hành sử dụng chúng sau đó để bạn nhớ chúng vào ngày thi!


Techie (speaking) A person who works in the technology field → Kỹ thuật viên

San Francisco is full of techies. I miss the good old days of hippies and artists!
(San Francisco đầy rẫy các kỹ thuật viên. Tôi nhớ những ngày xưa cũ với phong cách hippie và những nghệ sĩ)


Scroll through my feed (speaking and writing) Look at your social media feed, usually on Facebook → Lướt mạng, lướt Facebook

I waste so much time scrolling through my feed. I should really spend that time reading the newspaper.
(Tôi đã dành quá thời gian cho việc lướt Facebook. Tôi nên dành nhiều thời gian hơn cho việc đọc báo)


Back to the drawing board (speaking and writing) Start over → Làm lại từ đầu

The new dictionary app does not work at all. Guess they’ll have to go back to the drawing board on that one.
(Ứng dụng từ điển mới không hoạt động. Và có thể rằng họ sẽ phải làm nó lại từ đầu)


Eye candy (speaking) Something that is attractive to look out, without substance → Bắt mắt

The homepage is just eye candy. It looks beautiful at first glance, but there’s really no information there that’s useful.

(trang chủ chỉ là bắt mắt thôi. Thoạt nhìn có vẻ rất đẹp, nhưng ở đó, thực sự không có thông tin nào cho thấy điều đó hữu ích.)


Unplug (speaking and writing) Disconnect from technology devices → tránh xa, không sử dụng các thiết bị công nghệ

I’m going to unplug this weekend. I’m going to turn off my phone and computer, and go camping.

(Tôi sẽ không sử dụng các thiết bị vào cuối tuần này. Tôi sẽ tắt điện thoại, máy tính và sẽ đi cắm trại)

 


A flash in the pan (speaking and writing) Popular for a very brief time → Nổi tiếng trong thời gian ngắn

Nintendo’s app Miitomo was just a flash in the pan. No one uses it anymore.

(Ứng dụng Miitomo của Nintendo đã từng rất nổi tiếng. Nhưng bây giờ thì không ai còn sử dụng nó nữa)

Vậy ngày hôm nay bạn sẽ dùng cụm nào?


Người dịch: Nhung Nguyễn

Nguồn: ielts.allearsenglish

Related Articles

Học Online cùng Premium