Nhóm cực đoan ở Nhật Bản đã gặp phải phản đối mạnh mẽ chống phân biệt chủng tộc – Đọc báo cùng IP

Anti-racism groups staged mass demonstrations in cities across Japan on Sunday, October 14 to counteract a series of marches by an openly racist far-right group opposed to immigration in Japan, even as Japan’s government pledges to recruit 500,000 foreign workers to help deal with a perceived labor shortage.
- Các nhóm chống phân biệt chủng tộc đã tổ chức các cuộc biểu tình hàng loạt ở các thành phố trên khắp Nhật Bản vào Chủ Nhật ngày 14 tháng 10 để chống lại một loạt các cuộc tuần hành của một nhóm người cực đoan phân biệt chủng tộc chống đối nhập cư tại Nhật Bản, ngay cả khi chính phủ Nhật Bản cam kết tuyển dụng 500.000 lao động nước ngoài để giúp giải quyết tình trạng thiếu lao động.
Relatively new fringe political party Japan First organized the demonstrations all across Japan on October 14, including in Tokyo, Yokohama and Kawasaki, and in regional cities such as Fukushima and Fukuoka.
- Đảng chính trị tương đối mới Nhật Bản Lần đầu tiên tổ chức các cuộc biểu tình trên khắp Nhật Bản vào ngày 14 tháng 10, bao gồm ở Tokyo, Yokohama và Kawasaki, và tại các thành phố trong khu vực như Fukushima và Fukuoka.
Anti-racism groups, in turn, decided to take to the streets too to neutralize them, in many cases appearing to outnumber the far-right marchers.
- Nhóm chống phân biệt chủng tộc, lần lượt, quyết định đi đến các đường phố để trung hòa họ, trong nhiều trường hợp xuất hiện để áp đảo số lượng những người trong nhóm cực đoan.
Japan First Party (日本第一党, Nippon Daiichi To) is a political party based in Tokyo and led by Makoto Sakurai, who has long been notorious as a leader of the netto-uyoku (ネット右翼), Japan’s online far-right hate movement.
- Đảng đầu tiên Nhật Bản (日本 第一 党, Nippon Daiichi To) là một đảng chính trị có trụ sở tại Tokyo và được lãnh đạo bởi Makoto Sakurai, người từ lâu đã nổi tiếng là một nhà lãnh đạo của netto-uyoku (ネ ッ ト 右翼), hành động của nhóm cực đoan trực tuyến của Nhật Bản.
For more than a decade, Sakurai has also led the Zaitokukai, a hate group dedicated to harassing ethnic Koreans and other minorities in Japan. Online and real-world harassment against minorities is so prevalent in some Japanese municipalities that various local governments have attempted to set up and enforce hate speech ordinances.
- Trong hơn một thập kỷ, Sakurai cũng dẫn đầu nhóm Zaitokukai, một nhóm cực đoan với mục đích quấy nhiễu người Hàn Quốc và các dân tộc thiểu số khác ở Nhật Bản. Quấy rối trực tuyến và trong thực tế chống lại dân tộc thiểu số là vấn đề rất phổ biến ở một số thành phố tự trị của Nhật Bản mà nhiều chính quyền địa phương đã cố gắng thiết lập và thực thi các pháp lệnh về ngôn từ kích động thù địch.
After Sakurai received two percent of the popular vote in Tokyo’s gubernatorial election in 2016, as well as considerable mainstream media coverage, he officially established the Japan First Party, the main force behind the racist marches this Sunday.
- Sau khi Sakurai nhận được hai phần trăm số phiếu bầu trong cuộc bầu cử tổng thống ở Tokyo vào năm 2016, cũng như các phương tiện truyền thông chủ đạo đáng kể, ông đã chính thức thành lập Đảng đầu tiên Nhật Bản, lực lượng chính đằng sau cuộc tuần hành phân biệt chủng tộc vào Chủ Nhật này.
Twitter user Hiroshi Hotoo, who documented the Sunday events in Tokyo in a series of YouTube videos, noted police far outnumbered the anti-immigrant demonstrators:
- Người dùng Twitter Hiroshi Hotoo, người đã ghi lại các sự kiện vào chủ nhật ở Tokyo trong một loạt các video trên YouTube, cảnh sát vượt xa số lượng người biểu tình chống nhập cư:
In the lead up to the racist marches on Sunday, October 14, counter-demonstrators shared common hashtags, differentiated by city name, to arrange meetup points and coordinate activities. One of the most active such hashtags was “#1014横浜ヘイト街宣を許すな“, or “Zero Tolerance for October 14 Yokohama Hate March.”
- Để dẫn đến cuộc tuần hành phân biệt chủng tộc vào Chủ nhật, 14 tháng 10, những người biểu tình phản đối đã chia sẻ các hashtags bắt đầu bằng #, được phân biệt theo tên thành phố, để sắp xếp các điểm gặp gỡ và phối hợp các hoạt động. Một trong những hashtag phổ biến “# 1014 横 浜 ヘ イ ト 街 宣 を 許 す,“, hoặc “Không khoan nhượng cho ngày 14 tháng 10 Yokohama Hate March.”
Counter-demonstrators converged in Tsurumi, a city ward in Yokohama, to show their support of immigrants, and to shout down the far-right marchers, who, like in Tokyo and other cities, were relatively few in number.
- Những người biểu tình phản đối tập hợp ở Tsurumi, một phường ở thành phố ở Yokohama, thể hiện sự ủng hộ của những người nhập cư, và hét lên những người cực đoan, giống như ở Tokyo và các thành phố khác, tương đối ít về số lượng.
The demonstrations received national news coverage, with reports that the anti-immigration marchers received a strong and vocal response from anti-racism campaigners in cities across Japan.
- Các cuộc biểu tình đã thu hút chú ý đài tin tức quốc gia, với các báo cáo rằng những người diễu hành chống nhập cư nhận được một phản ứng mạnh mẽ và thẳng thắn từ các nhà hoạt động chống phân biệt chủng tộc ở các thành phố trên khắp Nhật Bản.
A While the number of anti-immigrant protesters may have seemed small, they still were held in tight coordination across the country, and some commentators warned Japan’s far-right is not particularly weak.
- Trong khi số lượng người biểu tình chống nhập cư có thể có vẻ ít, họ vẫn được tổ chức với sự phối hợp chặt chẽ trên khắp đất nước, và một số nhà bình luận cảnh báo thành phần cực đoan ở Nhật Bản không phải là yếu.
Vocabulary highlight:
1. far-right: (v) – far right is the political position that is most conservative (đảng cực hữu)
2. vigorous: (adj) /ˈvɪɡ.ər.əs/ – very forceful or energetic (mãnh liệt)
Ví dụ:
- a vigorous debate
(Một cuộc tranh luận mạnh mẽ)
3. mass demonstrations: (n) /stentʃ/ – an occasion when a group of people march or stand together to show that they disagree with or support something or someone (cuộc biểu tình hàng loạt)
Ví dụ:
- Protesters staged an anti-war demonstration.
(Những người biểu tình đã tổ chức một cuộc biểu tình chống chiến tranh).
4. counteract: (v) /ˌkaʊn.tərˈækt/ – to reduce or remove the effect of something unwanted by producing an opposite effect (Chống lại, kháng cự lại)
Ví dụ:
- Drinking a lot of water counteracts the dehydrating effects of hot weather.
(Uống nhiều nước sẽ chống lại tác động khử nước của thời tiết nóng.)
5. outnumber: (v) /ˌaʊtˈnʌm.bər/ – to be greater in number than someone or something (áp đảo số lượng)
Ví dụ:
- In our office the women outnumber the men three to one.
(Trong văn phòng của chúng tôi, phụ nữ đông hơn đàn ông từ ba đến một).
6. prevalent: (n) /ˈprev.əl.ənt/ – existing very commonly or happening often: (phổ biến).
Ví dụ:
- These diseases are more prevalent among young children.
(Những bệnh này phổ biến hơn ở trẻ nhỏ).
7. enforce: (v) /ɪnˈfɔːs/ – to make people obey a law, or to make a particular situation happen or be accepted (ép làm, thúc ép, ép buộc, thực thi)
Ví dụ:
- It isn’t always easy for the police to enforce speed limits.
(Không phải là luôn luôn dễ dàng cho cảnh sát để thực thi giới hạn tốc độ).
8. ordinance – /ˈɔː.dɪ.nəns/ – a law or rule made by a government or authority (Sắc lệnh, quy định)
Ví dụ:
- City Ordinance 126 forbids the parking of cars in this area.
(Pháp lệnh Thành phố 126 cấm đậu xe ô tô trong khu vực này).
9. municipality: (n) /mjuːˌnɪs.ɪˈpæl.ə.ti/ – ta city or town with its own local government, or the local government itself (Đô thị tự trị, thành phố tự trị)
Ví dụ:
- The municipality provides services such as water and rubbish collection
(Đô thị này cung cấp các dịch vụ như thu gom nước và rác).
10. mainstream: (adj) – /ˈmeɪn.striːm/ – considered normal, and having or using ideas, beliefs, etc. that are accepted by most people (chủ đạo)
Ví dụ:
- This is the director’s first mainstream Hollywood film.
(Đây là bộ phim chủ đạo đầu tiên của đạo diễn Hollywood).
Người dịch: Đức
Nguồn: globalvoices.org