Những thành ngữ và cụm từ hữu ích về niềm hạnh phúc và sự phẫn nộ (P2) – Tự học IELTS

thought-catalog-366982


Những thành ngữ và cụm từ về sự phẫn nộ


       1. To be steamed up

>> Ý nghĩa: cảm thấy khó chịu.

Ví dụ:

  • When I failed to get this job, my father was very steamed up about it.
    (Khi tôi không được nhận công việc này, bố tôi cực kỳ khó chịu.)

       2. To get hot under the collar

>> Ý nghĩa: cảm thấy tức tối.

Ví dụ:

  • Because I told him that I couldn’t bring him to amusement centre, he got a bit hot under the collar this morning.
    (Bởi vì tôi bảo không thể đưa em ấy đến trung tâm giải trí, cả buổi sáng nay em ấy hơi tỏ thái độ tức tối.)

       3. To be hopping mad

>> Ý nghĩa: Cảm thấy tức giận.

  • Jack is hopping mad because his son has borrowed his car for the weekend without first asking his permission.
    (Jack đang rất tức giận vì con trai ông ta đã mượn xe hơi vào dịp cuối tuần mà không hỏi xin ông trước.)

       4. To fly off the handle

>> Ý nghĩa: Đột ngột phẫn nộ.

Ví dụ:

  • I’m sorry. I shouldn’t have flown off the handle like that. Please forgive me.
    (Tôi xin lỗi. Tôi không nên đột nhiên nổi nóng như thế. Xin hãy tha thứ cho tôi.)

       5. To throw a wobbler

>> Ý nghĩa: Đột nhiên nổi cơn thịnh nộ với ai.

Ví dụ:

  • When he realised that Jane had been stealing his money, he threw a wobbler and wouldn’t stop finding her.
    (Sau khi phát hiện Jane ăn cắp tiền của anh ta, anh ta đột nhiên nổi cơn thịnh nộ và quyết tâm tìm cho được cô ta.)

Xem Những thành ngữ và cụm từ hữu ích về niềm hạnh phúc và sự phẫn nộ (P1)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: ieltsmaterial.com

Related Articles

Học Online cùng Premium