Sự khác biệt giữa SAY, TELL và SPEAK – Tự học IELTS

Nếu bạn hay nhầm giữa các từ SAY, TELL, và SPEAK, bạn không cô đơn đâu – đây là một trong những từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh! Trong bài học này, các bạn tự học IELTS sẽ được nói về các quy tắc phân biệt say, tell và speak.
1. Tell/told
Tell nghĩa là cung cấp thông tin cho ai đó – vì thế, tell (thì hiện tại) và told (thì quá khứ) luôn đứng trước một chủ thể là người. Ví dụ:
- Tell me about the movie. Did you like it?
(Kể cho tớ nghe về bộ phim đó đi. Cậu có thích nó không?)
- Peter, I told you not to eat any cookies before dinner!
(Peter, đã bảo con đừng có ăn bánh quy trước giờ ăn tối rồi mà!)
- Did you tell Sam about what happened at school today?
(Cậu đã kể cho Sam nghe chuyện xảy ra ở trường hôm nay chưa?)
- The police told us that the situation was under control.
(Cảnh sát bảo chúng tôi rằng tình huống nằm trong tầm kiểm soát.)
- Derek and Melissa told everybody that they were engaged to be married.
(Derek và Melissa bảo tất cả mọi người rằng họ đã đính hôn để chuẩn bị cưới rồi.)
- You should tell her what you think about her idea.
(Anh phải bảo với cô ấy anh nghĩ sao về ý tưởng của cô ấy.)
- Don’t worry, I won’t tell anyone your secret.
(Đừng lo, tớ sẽ không kể cho ai nghe bí mật của cậu đâu.)
2. Say/Said
Với say (thì hiện tại) và said (thì quá khứ), chúng ta có thể dùng các cấu trúc:
- say (something): nói gì đó
- say that (something): nói rằng gì đó
- say (something) to (a person): nói gì đó với ai đó
- “(something)” a person said: “cái gì đó” ai nói.
Ví dụ
- Francis says she doesn’t like chocolate.
(Francis nói cô ấy không thích sô-cô-la.)
- I said that the new website design was great.
(Tôi đã nói rằng trang web mới rất tốt.)
- What did the teacher say to you when you failed the test?
(Cô giáo đã nói gì với cậu khi cậu thi trượt?)
- “Nice to meet you,” Harry said.
(“Rất vui được gặp cậu,” Harry nói.)
Cấu trúc 1 và 2 là quan trọng nhất trong văn nói tiếng Anh. Và đừng mắc phải lỗi này nhé!
- He said me that he had to leave. => He told me that he had to leave.
(Anh ấy bảo tôi rằng anh ấy phải đi rồi.)
3. Speak/spoke
Dùng speak (thì hiện tại) và spoke (thì quá khứ) đối với ngôn ngữ, hoặc đối với trò chuyện nói chung (không chi tiết cụ thể). Chúng ta có thể dùng speak with (someone) và speak to (someone) (nói với ai.). Ví dụ:
- I speak English.
(Tôi nói tiếng Anh.)
- Does Donna speak Italian?
(Donna có nói tiếng Ý không?)
- Emma is going to speak in front of 500 people at the conference.
(Emma chuẩn bị lên nói trước 500 người trong buổi hội thảo.)
- We spoke to the boss this morning.
(Chúng tôi nói chuyện với sếp sáng nay.) (hội thoại chung chung, không chi tiết cụ thể)
- I need to speak with you about the new project.
(Tôi cần phải nói chuyện với cô về dự án mới.) (chủ đề chung chung, không chi tiết cụ thể)
Trong trường hợp speak with (someone) và speak to (someone), bạn có thể dùng talk to hoặc talk with. Tuy nhiên, bạn không thể dùng talk với các ngôn ngữ.
- I don’t talk Chinese. => I don’t speak Chinese.
(Tôi không nói tiếng Trung.)
Người dịch: Linh Chi
Nguồn: espressoenglish.net