Tính mạch lạc liên kết trong bài thi Viết – IELTS Writing

Tính mạch lạc và tính liên kết rất cần thiết để hỗ trợ khả năng đọc và truyền đạt ý tưởng. Tính mạch lạc là về sự thống nhất của các ý tưởng và tính liên kết là sự thống nhất của các yếu tố cấu trúc. Một cách để làm điều này là thông qua việc sử dụng các phương tiện liên kết: sự liên kết logic (lặp lại), sự liên kết bằng từ (từ đồng nghĩa), từ nối và sự nhắc lại. Nếu các loại phương tiện liên kết này bị thiếu thì văn bản sẽ khó đọc và hiểu nội dung vì người đọc phải đoán xem các phần khác nhau của đoạn văn bản hoặc văn bản được kết nối như thế nào và phải đọc lại câu hoặc các đoạn văn dài.
Với sự liên kết logic, ý tưởng của một chủ đề được chuyển dịch (lặp đi lặp lại) từ câu này sang câu khác, và các câu kế tiếp có thể được xây dựng theo dạng song song. Với liên kết bằng từ, từ khóa hoặc từ đồng nghĩa có thể được lặp lại, đại từ có thể thay thế danh từ và từ chuyển đổi (như bên dưới) có thể được sử dụng. Trong đoạn dưới đây, các từ và cụm từ tăng tính mạch lạc của đoạn văn được tô sáng và gạch dưới. Như đoạn mẫu này cho thấy, sự mạch lạc và liên kết trong một đoạn văn được thiết lập bằng cách kết hợp nhiều phương tiện.
Ví dụ:
- “There are three components to a typical modern catalytic converter: one to effect the reduction of nitrogen oxides, another to facilitate the oxidation of carbon monoxide and hydrocarbons, and the third to maintain the correct abundance of oxygen. In the first stage the nitrogen oxides are reduced using a platinum catalyst, which facilitates their decomposition into nitrogen and oxygen. In the next stage the carbon fragments are oxidized over a platinum/rhodium catalyst. Finally, the correct amount of oxygen is ensured by monitoring the amount of oxygen passing into the engine, and by incorporating into the catalyst a metal oxide that absorbs oxygen (by reacting with it to form a higher oxide) when the fuel mixture has too much oxygen and reverts to the lower oxide, releasing oxygen, when the mixture has too little (Atkins. P.W, 1991)”.
- (Có ba thành phần cho một máy chuyển đổi xúc tác hiện đại điển hình: một cái để làm giảm oxit nitơ, một cái để tạo điều kiện cho quá trình oxy hóa của carbon monoxit và hydrocacbon, và thứ ba để duy trì sự dày đặc của oxy. Trong giai đoạn đầu, các oxit nitơ được làm giảm bằng cách sử dụng chất xúc tác platin, tạo điều kiện cho sự phân hủy của chúng thành nitơ và oxy. Trong giai đoạn tiếp theo, các mảnh carbon bị oxy hóa trên chất xúc tác platinum / rhodium. Cuối cùng, lượng oxy chính xác được đảm bảo bằng cách theo dõi lượng oxy đi vào động cơ, và bằng cách kết hợp với chất xúc tác một oxit kim loại hấp thụ oxy (bằng cách phản ứng với ôxy để tạo thành oxit cao hơn) khi hỗn hợp nhiên liệu có quá nhiều oxy và trở lại oxit thấp hơn, giải phóng oxy, khi hỗn hợp còn có quá ít (Atkins. PW, 1991))
Chú ý:
Câu chủ đề giới thiệu ba giai đoạn mà sau đó được giải thích chi tiết hơn.
Từ liên kết:
Câu thứ hai bao gồm một từ khóa “reduced” (giảm), liên kết ý tưởng với câu trước đó mặc dù trong một dạng khác của từ trước đó (“reduction” – sự làm giảm). Một sự lặp lại tương tự xảy ra trong câu thứ ba.
Liên kết logic:
Các quá trình của hai giai đoạn đầu tiên được mô tả dưới dạng song song.
Câu cuối cùng tổng kết quá trình này, được thể hiện rõ ràng bởi “finally” (cuối cùng).
Một cách trực tiếp hơn để nhấn mạnh logic vốn có của một đoạn là thông qua việc sử dụng các từ và cụm từ liên kết để đánh dấu sự chuyển tiếp trong và giữa các câu. Bảng bên dưới cung cấp một mẫu các từ liên kết như vậy và các nhóm chúng dựa trên kết nối mà chúng minh họa / biểu thị.
Example / Explanation (ví dụ / sự giải thích) | Addition (Sự thêm vào) | Result / Reason (Kết quả / Lí do) | Attitude (Quan điểm) | Contrast / Comparison (Sự đối lập / sự so sánh) |
for example | moreover | so | naturally | however |
for instance | furthermore | consequently | certainly | nevertheless |
that is | in addition | thus | fortunately | on the contrary |
In other words | additionally | as a result | undoubtedly | in contrast |
and | for this reason | strangely | on the one hand, . . . on the other hand | |
owing to this | enough | in comparison | ||
therefore | of course | still | ||
accordingly | predictably | yet | ||
but |
Time (Thời gian) | Summary (Tổng kết) | Order (Thứ tự) | Back reference (sự nhắc lại) |
at first | finally | first(ly) | this |
next | In conclusion | second(ly) | that |
then | In short | third(ly) | these |
later | To sum up | last(ly) | those |
In the end | finally | such |
Sự nhắc lại là một phương tiện hiệu quả khác để tạo sự liên kết, nhưng phương tiện này phải được sử dụng cẩn thận vì nó có thể gây nhầm lẫn thay vì tạo ra sự rõ ràng. Xem xét việc sử nhắc lại có rõ ràng hay không trong ví dụ sau:
- “Plagiarism is a recurrent problem, which is considered an important matter in university education. Chalmers is no exception to that and therefore has a strict policy regarding how it should be dealt with”.
- (Đạo văn là một vấn đề thường xuyên, được coi là một vấn đề quan trọng trong giáo dục đại học. Chalmers không phải là ngoại lệ cho điều đó và do đó có một chính sách nghiêm ngặt về việc nó nên được xử lý như thế nào).
Chú ý:
Các sự nhắc lại mơ hồ và đặt ra các câu hỏi như ‘that’ đề cập đến cái gì?
Hãy cụ thể hơn: có thể là “this situation” nó có thể là “the issue of plagiarism”.
Hoàn toàn chấp nhận khi sử dụng sự nhắc lại, chỉ cần chắc chắn việc làm cho nó rõ ràng. Một cách để làm điều này, như được minh họa trong các nhận xét ở trên, là thêm từ khi nhắc lại lại (ví dụ: this situation, trong đó “situation” là từ được thêm vào). Sử dụng thêm một từ để nhắc lại, thường làm cho nó rõ ràng hơn nhiều.
Tóm tắt
- Kết nối ý tưởng, câu và đoạn văn bằng nhiều phương tiện liên kết:
Liên kết logic (xây dựng song song) mang cùng một ý tưởng về một chủ đề từ câu này sang câu khác, tức là các câu kế tiếp được xây dựng dưới dạng song song
Ví dụ:
In the first stage, an idea can be generated by using a mind-map and some discussion. In the next stage, a clear plan of action can be produced in the form of a list. - Từ liên kết (sự nhắc lại / từ nối)
các từ / cụm từ có thể được lặp lại trong một số câu hoặc từ đồng nghĩa được sử dụng để tránh lặp lại chính xác.
Ví dụ:
There are three stages to the pre-writing process: one to effect the generation of ideas, another to facilitate an action plan, and the third to research the information to be included in your text. In the first stage, an idea can be generated by using a mind-map and some discussion. - Từ / cụm từ để liên kết ý tưởng giữa các câu để có sự chuyển tiếp
Ví dụ:
Writing is a process, which can take a long time and involve many obstacles. However, when you are finished, you’ll see that it was worth the effort. (Viết là một quá trình mất nhiều thời gian và có nhiều trở ngại. Thế nhưng một khi đã hoàn thành, bạn sẽ thấy rằng mọi nỗ lực đều xứng đáng).
Người dịch: Hải Yến
Nguồn: writing.chalmers.se