Tìm hiểu về thán từ – Tự học IELTS

Ouch! Oh my! Wow! Yikes!
Nếu bạn đã từng thốt lên bất kỳ từ nào ở trên, bạn đã sử dụng một từ cảm thán hay thán từ, cho dù bạn có biết nó vào lúc đó hay không. Từ “interjection” xuất phát từ các từ Latin inter (giữa) và jacĕre (để ném). Vì vậy, một thán từ là một từ mà bạn ném vào giữa các câu hoặc các ý kiến để bày tỏ một cảm giác bất ngờ.
1. Các thán từ độc lập
Bởi vì các thán từ thường thể hiện những cảm xúc bất ngờ, bạn sẽ thường thấy chúng được sử dụng để truyền đạt sự ngạc nhiên (cả những điều ngạc nhiên tốt và xấu) hoặc sự phấn khích.
Ví dụ:
- Yikes! There’s a snake in the garage!
(Yikes! Có một con rắn trong gara!) - You planned this party just for me? Wow!
(Bạn đã lên kế hoạch bữa tiệc này dành cho tôi? Wow!) - Ouch! That wasp just stung me!
(Ouch! Con ong đó vừa chích tôi!) - Yahoo! Oops.
- Terrific! Jordan will send you the contract this afternoon.
(Thật tuyệt vời! Jordan sẽ gửi cho bạn hợp đồng vào chiều nay.)
Không có quy tắc nghiêm ngặt về vị trí mà một thán từ phải đứng liên quan đến các câu khác. Bạn có thể sử dụng một thán từ trước hoặc sau một câu giải thích những gì đang diễn ra. Bạn cũng có thể sử dụng thán từ một mình, mặc dù điều đó có thể không rõ ràng nếu bạn không mô tả đầy đủ tình huống khiến bạn sử dụng từ cảm thán đó. Thán từ thường sử dụng dấu chấm than, nhưng chúng không nhất thiết lúc nào cũng như vậy.
2. Thán từ trong một câu
Có thể sử dụng một thán từ trong một câu. Khi bạn làm như vậy, hãy xem thán từ như là thành phần cung cấp thêm thông tin tách biệt với phần còn lại của câu. Bạn có thể đặt thán từ vào bên trong dấu ngoặc đơn hoặc ngăn cách nó với dấu phẩy.
Ví dụ:
- I may not succeed, but, hey, at least I tried.
(Tôi có thể không thành công, nhưng, hey, ít nhất tôi đã cố gắng.) - The project was delayed because the logistics team made a few (ahem) miscalculations.
(Dự án đã bị trì hoãn bởi vì nhóm hậu cần đã thực hiện một vài (ahem) tính toán sai lầm.) - It will take only thirty minutes (Wow!) to reach the city on the new train.
(Chỉ mất ba mươi phút (Wow!) Để đến thành phố trên chuyến tàu mới.)
Điều quan trọng cần nhớ là thán từ nên được tách biệt ra bằng cách nào đó. Đừng chỉ thả nó vào với không có gì để đánh dấu nó tách biệt với phần còn lại của câu.
- Incorrect: I forgot to do the homework assignment oops but my teacher gave me an extra day to finish it.
Sai: (Tôi quên làm bài tập về nhà oops nhưng giáo viên của tôi đã cho tôi thêm một ngày để hoàn thành nó.) - Correct: I forgot to do the homework assignment (oops), but my teacher gave me an extra day to finish it.
Đúng: (Tôi quên làm bài tập về nhà (oops), nhưng giáo viên của tôi đã cho tôi thêm một ngày để hoàn thành nó.) - Incorrect: Gee I hadn’t thought of that.
Sai: (Gee tôi đã không nghĩ về điều đó.) - Correct: Gee, I hadn’t thought of that.
Đúng: (Gee, tôi đã không nghĩ về điều đó.)
3. Khi nào thì sử dụng các thán từ?
Bởi vì thán từ thường tách biệt với các câu khác, thật khó để sử dụng chúng một cách không chính xác. Mối quan tâm lớn hơn là liệu có thích hợp để sử dụng thán từ trong bài viết của bạn hay không. Thán từ là ổn để sử dụng trong văn bản thông thường và không chính thức. Cũng ổn để sử dụng chúng trong bài nói. Nhưng tránh sử dụng các thán từ trong văn bản trang trọng bởi vì có vẻ như bạn đang không xử lý chủ đề đó một cách nghiêm túc.
Và bây giờ, bạn đã sẵn sàng để đi ra ngoài và sử dụng các từ cảm thán. Hooray!
Người dịch: Hải Nam
Nguồn: grammarly