Từ vựng tiếng Anh về Vấn đề và Lỗi – Tự học IELTS

Cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh – học 10 từ tiếng Anh phổ biến về Vấn đề và Lỗi: scratched, cracked, smashed, torn, ripped, crumpled, stained, chipped, dented, bent, burnt.
1. Scratched (trầy)
- This CD is scratched
(CD này đã bị trầy) - There are scratches on the CD
(Trên CD có nhiều vết trầy)
2. Cracked (nứt)
- The CD and the windshield are cracked
(Đĩa CD và kính chắn gió đã bị nứt)
3. Smashed (vỡ từng mảnh)
- The guitar is smashed
(Chiếc đàn ghi ta bị đập thành từng mảnh)
4. Torn/ripped (rách)
- The jeans are torn/ripped
(Quần jeans rách)
2 từ này sử dụng cho vải hoặc giấy.
5. Crumpled (nhàu nát)
- The paper is crumpled
(Tờ giấy bị nhàu nát)
6. Stained (bẩn)
- The shirt is stained
(Chiếc áo bị bẩn) - There is an ink stain on the shirt.
(Trên áo có vết mực)
7. Chipped (mẻ)
- The mug is chipped
(Cái ly bị mẻ)
“Mẻ” ở đây có nghĩa là một vật bị mất đi một mảnh nhỏ.
8. Dented (lõm)
- The car door is dented
(Cửa xe bị lõm)
“Lõm” xảy ra khi một mảnh kim loại ghim vào.
9. Bent (cong)
- The key is bent
(Chìa khóa bị cong)
10. Burnt (cháy)
- The bread is burnt
(Bánh mì bị cháy)
“Cháy” được định nghĩa là thứ gì đó bị đốt nóng quá mức và biến thành màu đen.
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: www.espressoenglish.net