Từ vựng về ngôn ngữ cơ thể

large

Tuy không phải là một trong những tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking nhưng ngôn ngữ cơ thể cũng là một phần không thể thiếu trong giao tiếp, được sử dụng ở mọi quốc gia và mọi nền văn hoá trên thế giới. Sau đây là danh sách một số ngôn ngữ cơ thể và một video với một số từ vựng bổ sung.

 

Tại sao việc hiểu ngôn ngữ cơ thể lại quan trọng?

  • Ngôn ngữ cơ thể được dùng để đánh giá tính cách một người. Đó là thứ đầu tiên ta dựa vào để đánh giá một người lạ.
  • Ngôn ngữ cơ thể được dung để giao tiếp một cách trực tiếp, khi ngôn ngữ nói trở nên bất lực.
  • Ngôn ngữ cơ thể thường được đánh giá trong phỏng vấn và công việc.
  • Ngôn ngữ cơ thể là phần thiết yếu trong tình bạn và các mối quan hệ
  • Ngôn ngữ cơ thể cũng có thể tạo nên những hiểu lầm không trớ trêu giữa các văn hoá khác nhau.

Video dưới đây sẽ cho chúng ta những ví dụ thường găp nhất về ngôn ngữ cơ thể, một số ví dụ khác được liệt kê ở dưới video.

 

Video tutorial

Một video tuyệt vời để học những từ vựng về ngôn ngữ cơ thể. Một video thú vị cho thấy việc học từ vựng cũng có thể rất vui nhộn!!!

 

Danh sách các ngôn ngữ cơ thể:

Dưới đây là các ngôn ngữ cơ thể thường gặp ở phương Tây:

 

Nét mặt – biểu cảm khuôn mặt

  • Avoiding eye contact = shy, worried, lying

          Tránh nhìn vào mắt: ngại ngùng, lo lắng, nói dối

  • Crinkling nose = disgust

          Hỉnh mũi: ghê tởm

  • Deadpan face (without any expression) = emotionless or hiding feelings

          Mặt vô cảm: không có cảm xúc hoặc che giấu cảm xúc.

  • Direct eye contact = confidence

          Giao tiếp trực tiếp bằng mắt: tự tin

  • Eyes staring into the distance = dreamy, not concentrating

          Mắt nhìn vào khoảng không: Mơ màng, không tập trung

  • Pressing lips together (tight lipped) = annoyed, angry

          Bặm môi: Tức giận

  • Raised eye brows = doubtful, disbelieving

          Nhướng mày: nghi ngờ, không tin

  • Smiling = friendly

          Mỉm cười: thân thiện

 

Hành động cơ thể:

  • Arms behind back, shoulders back = confidence

           Chắp tay sau lưng, vai ưỡn ra sau: Tự tin

  • Arms crossed = defensive or insecure but sometimes it means being angry

           Khoanh tay: thể hiện sự phòng vệ hoặc giận dữ

  • Bowing (bending at the waist) = greeting someone new (in some countries)

           Cúi mình (gập hông): chào người lạ (ở một số nước)

  • Biting nails = nervous

          Cắn móng tay: lo lắng, bối rối

  • Blushing (going red in the cheeks) or stammering (speaking with hesitations and repeated letters) = embarrassment

          Đỏ mặt hoặc nói lắp: ngại ngùng

  • Eye rubbing = tired or disbelieving

          Dụi mắt: mệt mỏi hoặc không tin

  • Hands covering gaping mouth = scared

          Tay che miệng há hốc: Sợ hãi

  • Putting arms up with palms facing forward = submission

          Giơ tay lên, hướng lòng bàn tay ra: đầu hàng

  • Scratching one’s head = confused

          Gãi đầu: bối rối

  • Shaking the head = negative, no

          Lắc đầu: từ chối, phủ định

  • Shrugging shoulders (moving shoulders up and down) = don’t know, doubt, confused

         Nhún vai: không biết, nghi ngờ, bối rối

  • Stroking one’s chin = thinking deeply

          Gõ cằm: suy nghĩ sâu

  • Nodding head = agreement, yes

          Gật đầu: đồng ý, có

  • Firm handshake = strong and decisive / limp handshake = weak

          Bắt tay chặt: mạnh mẽ và quyết đoán

         Bắt tay ẻo lả: yếu

 

Những hiểu lầm do ngôn ngữ cơ thể:

 

  • Nodding head (gật đầu): Ở một số nước, điều này có nghĩa là “có”, nhưng ở một số nơi khác, nó lại có nghĩa là “không”. Cũng tương tự, lắc đầu có nghĩa là “không” ở một số nước nhưng cũng có nghĩa là “có” ở những nước khác.
  • Silence (im lặng): Ở phương Tây, điều này được coi là tiêu cực và có thể ở thành vấn đề giữa mọi người. Tuy nhiên, ở một số nơi như Trung Quốc hay Nhật Bản, đây có thể là dấu hiệu của sự đồng ý hay nữ tính.
  • Personal space (khoảng cách cá nhân): Ở một số nước như Anh, mọi người giữ một khoảng cách với nhau khi nói chuyện. Nhưng ở những nước khác, như Tây Ban Nha, người ta chạm vào nhau trong khi nói. Ở Nhật, khoảng cách cá nhận này còn lớn hơn ở Anh. Khoảng cách này tuỳ thuộc vào quốc gia.
  • Eye contact (Giao tiếp bằng mắt): Ở phương Tây, đây là dấu hiệu của sự tự tin và dấu hiệu của sự chăm chú lắng nghe. Mặt khác, ở một số nơi, đây có thể coi là dấu hiệu của sự đối đầu hay thái độ gây gổ.

 

Luyện tập từ vựng về ngôn ngữ cơ thể:

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống với từ thích hợp:

  1. I had no idea what she was talking about. Then suddenly she asked a question that I couldn’t understand so I just ………….. my shoulders and walked away.
  2. My boss always tells tall stories. Yesterday he came to work with another unbelievable story but the only response I could give was to ……….. my eyebrows.
  3. If there’s one thing I hate, it’s being late. Once I was in a really long meeting at work and by the time we finished I was late to meet my friend. During the meeting, I could feel myself getting impatient and my foot started ……………. on the floor.
  4. I can’t stand watching films at the cinema because you can’t relax like you can in private, particularly when watching an action movie full of surprises and shocks. When there is a really sudden unexpected scene, my eyes ………. and my mouth ……… open which I find really embarrassing in public.
  5. I remember once I was late for an appointment. When I arrived, which was over 1 hour late, I ………….  deep red and stammered an apology.

Đáp án:

  1. shrugged
  2. raise
  3. tapping
  4. widen / gapes (đừng quên “s”)
  5. blushed

 

Áp dụng từ vựng vào IELTS

Q) In what way is body language a form of communication?

A) Well, people use body language to send a message or to indicate something so it is definitely a way to communicate. For example, when people raise their eyebrows, it often means they are incredulous or disbelieving and when they tap their foot on the floor, you know they are impatient. So, using facial expressions and physical actions can communicate things to other people.

Q) Do you think it is possible to misunderstand someone’s body language?

A) Yes, definitely. When someone avoids your eye, it is possible to think that they are avoiding your question and don’t want to talk to you. But really, it might be that they are just shy. So, it’s quite easy to grasp the wrong meaning in people’s actions.

Q) Describe a time you were late for an appointment. (Speaking Part II)

A) I remember, about one month ago, organising to meet someone in the town center at 9pm. Unfortunately, I was delayed because of traffic and didn’t arrive until about 9.30pm. My friend was really mad. She had her arms crossed and was tapping her foot impatiently on the ground. I was so embarrassed and blushed a lot. I stammered my apology but felt really uncomfortable because she was staring at me with angry eyes. Anyway, we sorted out our differences and have been really good friends ever since.

Nguồn: http://ieltsliz.com

Related Articles

Học Online cùng Premium