14 cụm từ tiếng Anh để diễn tả các mối quan hệ – IELTS Speaking

Bạn có cảm thấy những trạng thái mối quan hệ khó hiểu (ví dụ như ở trên mạng xã hội như Facebook) hoặc đôi khi không biết dùng từ tiếng Anh gì để miêu tả mối quan hệ hiện có của bản thân trong kì thi IELTS Speaking? Đừng lo lắng! Sau đây là một vài chỉ dẫn dùng từ rất có ích cho bạn!


alice-donovan-rouse-139182


Không ở trong mối quan hệ nào

1. Single

Nếu bạn chưa kết hôn hoặc không hẹn hò với ai

A: Are you seeing anyone?

B: No, I’m single.


2. Just friends

Nếu bạn đang không ở trong mối quan hệ lãng mạn với ai, bạn có thể nói We’re just friends.”

A: Hey! Is that your new girlfriend?

B: No, we’re just friends.


Bắt đầu một mối quan hệ

3. To be into someone

Khi bạn cảm thấy thích ai đó hoặc ai đó thích bạn, bạn có thể nói “I think she’s into me.”

A: That girl in the corner is totally checking you out!

B: Yeah!  I think she’s into me.


4. Ask someone out

Nếu bạn đang thích ai đó, bạn có thể quyết định mời anh ấy/cô ấy đi chơi

A: What’s going on between you and Max?

B: I guess he’s gonna ask me out soon.


5. See someone

Nếu bạn đang “see someone”, có nghĩa là bạn đã hẹn hò vài lần, nhưng vẫn chưa thực sự kết nhau.

A: Who was that guy you were with?

B: We’re seeing each other. It’s not serious though.


Mối quan hệ

6. Date (verb)

Nếu bạn đã hẹn hò với ai đó khá lâu và mọi thứ đang trở nên nghiêm túc hơn, bạn có thể nói với mọi người “We’re dating.” Những cặp đang “dating” thì được gọi là “boyfriend” và “girlfriend”.

A: I’m glad you finally found someone.

B: Me too. Mary and I are dating now.


7. In a relationship (trong một mối quan hệ)

Một cách trang trọng hơn để nói rằng bạn có bạn trai hoặc bạn gái.

A: I think you’d better update your FB status to “in a relationship”.

B: I’m not really sure. I’ve been seeing him only for a week now.


8. Get engaged (đính hôn)

Sau giai đoạn hẹn hò, bạn có thể quyết định cưới nhau, trao nhẫn và bước vào giai đoạn đính hôn.

A: Is that a ring on your finger or what?!

B: Yay! We’re engaged!


9. Newlyweds (vợ chồng mới cưới)

Bạn vừa mới cưới? Vậy thì bạn được gọi là “newlyweds”

A: They are newlyweds.

B: No wonder they buy so many flowers from our store!


10. Partners

Với một mối quan hệ nghiêm túc và lâu dài, có thể không cần phải kết hôn. Thay vào đó, họ muốn sống như vợ chồng và được pháp luật công nhận.

A: What is your marital status?

B: We are common-law partners.


Kết thúc mối quan hệ

11. Break up with someone

.Họ “break up” khi quyết định không hẹn hò với nhau nữa.

A: Are you and Robert still dating?

B: No! We broke up last week.


12. Dump someone

Nếu chỉ một bên quyết định chia tay, anh ấy/cô ấy sẽ đá người kia.

A: I don’t think this is going anywhere.

B: What? Are you dumping me?


13. Separated

Khi một cặp đôi đã kết hôn kết thúc mối quan hệ của họ, giai đoạn đầu tiên gọi là “separation” (ly thân): Susan and I are separated.


14. Divorced

Một số cặp đôi sẽ quay lại với nhau sau khi li thân nhưng một số sẽ quyết định ly hôn.

A: Did things work out between you too?

B: No. We’re getting divorced.


Người dịch: Nguyễn Thị Cẩm Linh

Nguồn: ieltsjuice

Related Articles

Học Online cùng Premium