20 trạng từ chỉ cách thức giúp câu trở nên thú vị hơn (P1) – Tự học IELTS

brooke-lark-609908-unsplash


Trạng từ miêu tả động từ và tính từ, trạng từ chỉ cách thức cho thấy một hành động được thực hiện như thế nào. Sau đây là một số ví dụ về trạng từ chỉ cách thức:

  • He quickly drank the water.
    (Anh ấy nhanh chóng uống hết nước.)
  • I laughed nervously.
    (Tôi cười đầy lo lắng.)
  • She read the letter carefully.
    (Cô ấy cẩn trọng đọc lá thư.)

Chúng ta nên đặt trạng từ chỉ cách thức ở vị trí nào trong câu?

Trạng từ chỉ cách thức thông thường nằm ở:

  • Ngay trước động từ chính
    He quickly drank the water.
  • Ngay sau động từ chính
    I laughed nervously
  • Nếu động từ chính đi kèm tân ngữ thì trạng từ chỉ cách thức sẽ đứng sau tân ngữ hoặc đứng trước động từ chính
    She read the letter carefully.
    She carefully read the letter

Trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp câu văn trở nên thú vị hơn vì nó cung cấp thêm thông tin chi tiết về hoàn cảnh. Sau đây là 20 trạng từ chỉ cách thức cùng với ví dụ. Hãy tự mình viết ví dụ nhé!


       1. Anxiously

Trạng từ “anxiously” có nghĩa là lo lắng/bồn chồn hoặc mất kiên nhẫn, mong muốn thứ gì đó xảy ra. Ví dụ:

  • The mother watched anxiously as her child crossed the street alone.
    (Người mẹ hồi hộp quan sát con tự mình qua đường)

= một cách lo lắng.

  •  Everyone’s waiting anxiously for the concert tickets to go on sale.
  • (Mọi người bồn chồn chờ đợi giảm giá vé xem hòa nhạc)

= nóng lòng; chờ đợi điều gì đó xảy ra.


       2. Awkwardly

Trạng từ “awkwardly” có nghĩa là KHÔNG duyên dáng hoặc KHÔNG thanh lịch. Từ này chỉ các chuyển động cơ thể hoặc hành vi xã hội không tao nhã.

  •  She apologized awkwardly after she realized she’d made an offensive comment.
    (Cô ấy ngượng nghịu xin lỗi khi nhận ra mình đã thốt ra một lời nói xúc phạm)

= hành vi xã hội không được thực hiện một cách thanh lịch.

  •  The four of us awkwardly lifted the sofa onto the moving truck.
    (Bốn người chúng tôi lúng túng nhấc sofa lên xe tải)

= chuyển động cơ thể không thoải mái/lịch lãm.


(Còn nữa)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: www.espressoenglish.net

Related Articles

Học Online cùng Premium