Tính liên kết trong bài thi Viết IELTS – IELTS Writing

Những người viết giỏi sử dụng các kỹ thuật khác nhau để đảm bảo rằng bài viết của họ gắn kết và dễ đọc.


brooke-lark-609908-unsplash


Hai điều quan trọng nhất cần xem xét là cấu trúc, tức là cách mà các phần khác nhau của bài viết của bạn được sắp xếp, và sự gắn kết (cohesion), tức là cách mà các ý tưởng và lập luận của bạn được kết nối. Theo các liên kết bên dưới để tìm hiểu thêm về cách xây dựng một bài viết.


Sự gắn kết (Cohesion)


Bên cạnh cấu trúc cơ bản của một bài viết, chúng ta cũng sử dụng các cách thức khác nhau để liên kết các câu riêng lẻ và các phần của câu. Điều này làm cho bài viết của chúng ta trôi chảy một cách tự nhiên, không có sự lặp lại không cần thiết, và nó cũng giúp người đọc hiểu rõ được mối quan hệ giữa những ý tưởng mà chúng ta đang trình bày. Dưới đây là những cách chính mà chúng ta thực hiện:


       1. Sự tham chiếu (Reference)

Khi chúng ta viết hoặc nói, chúng ta sử dụng một số loại từ nhất định để để tham khảo lại những thứ mà chúng ta đã đề cập hoặc giải thích: đây là điều mà tất cả chúng ta đều tự động làm. Đại từ có một vai trò đặc biệt quan trọng ở đây. Hãy xem đoạn văn này:

  • “Hyphens are used to link words and parts of words. They are not as common today as they used to be but there are three main cases where you should use them.”
    (Các dấu gạch nối được sử dụng để liên kết các từ và các phần của từ. Chúng không còn phổ biến ngày nay như chúng đã từng nhưng có ba trường hợp chính mà bạn nên sử dụng chúng.)

Nếu đại từ không được sử dụng, đoạn văn sẽ đọc là:

  • “Hyphens are used to link words and parts of words. Hyphens are not as common today as hyphens used to be but there are three main cases where you should use hyphens.”
    (Các dấu gạch nối được sử dụng để liên kết các từ và các phần của từ. Các dấu gạch nối không còn phổ biến ngày nay như các dấu gạch nối đã từng nhưng có ba trường hợp chính mà bạn nên sử dụng các dấu gạch nối.)

Bốn lần sử dụng danh từ “hyphen” làm cho đoạn văn lặp đi lặp lại và lủng củng: thay thế danh từ bằng đại từ tạo ra một cấu trúc chặt chẽ và tinh tế hơn.

Nói chung, việc sử dụng đại từ thay cho danh từ đã được đề cập làm cho một đoạn văn ngắn hơn và tập trung hơn. Nhưng hãy nhớ đảm bảo cho người đọc của bạn có thể theo dõi bất kỳ đại từ nào mà không mất dấu về người hoặc những gì bạn đang đề cập đến: sử dụng quá nhiều ‘he’, ‘she’, ‘it’, ‘them’, vv. có thể gây ra khó hiểu.


       2. Liên kết (Linking)

Có nhiều cách diễn đạt chúng ta có thể sử dụng để liên kết các phần khác nhau của bài viết với nhau. Các cách diễn đạt này hoạt động theo nhiều cách khác nhau, cách quan trọng nhất trong số đó được giải thích ở đây.


       3. Thêm hoặc liệt kê các luận điểm khác nhau

Ví dụ, khi chúng ta đưa ra một lời giải thích, hoặc phát triển một lập luận trong một bài viết, chúng ta thường cần tổ chức các luận điểm của mình theo một thứ tự cụ thể. Sử dụng các từ như “firstly”“secondly” giúp chỉ ra tầm quan trọng tương đối của các luận điểm khác nhau, và làm cho bài viết thành một bài mạch lạc. Ví dụ:

  • “The cyclists were clearly at fault: firstly in riding straight across the road and secondly in riding two abreast.”
    (Những người đi xe đạp rõ ràng là có lỗi: trước hết là chạy thẳng qua đường và thứ hai là lái xe sóng đôi.)

Đôi khi không nhất thiết phải xác định tầm quan trọng tương đối của các luận điểm khác nhau mà chúng ta đang đề cập, nhưng chúng ta có thể vẫn muốn thể hiện rằng chúng được liên kết với nhau. Ví dụ:

  • “I learned a lot about history, architecture, and literature. Also, as a single traveller, I met many other visitors to Paris.”
    (Tôi đã học được rất nhiều về lịch sử, kiến trúc và văn học. Ngoài ra, với tư cách là một khách du lịch, tôi đã gặp nhiều du khách khác đến Paris.)

>> Các từ hoặc cụm từ khác được sử dụng theo cách này bao gồm:

  • as well
  • at the same time
  • additionally
  • besides
  • finally
  • first
  • furthermore
  • in addition
  • last
  • meanwhile
  • moreover
  • next
  • soon
  • then
  • too
  • what is more

       4. Tạo ra các sự tương phản

Bạn có thể sử dụng các từ nối và các cách diễn đạt để làm tương phản một câu với một phát biểu trước đó, ví dụ:

  • “Replacing draughty windows with double-glazed units will save money. Alternatively, you can fit the original wooden windows with double-glazed panes.”
    (Thay thế các cửa sổ lùa bằng các cửa sổ kính hai lớp sẽ tiết kiệm tiền. Một cách khác, bạn có thể lắp vào các cửa sổ bằng gỗ nguyên bản các tấm kính hai lớp.)

>> Các từ và cụm từ khác có thể được sử dụng theo cách này bao gồm:

  • all the same
  • alternatively
  • anyway
  • by contrast
  • conversely
  • despite this
  • even so
  • however
  • instead
  • in spite of this
  • nevertheless
  • nonetheless
  • rather
  • yet

Một số thuật ngữ trong danh sách này cũng có thể được sử dụng để thừa nhận rằng một thực tế hoặc một phát biểu là đúng hay chính đáng, thay vì chỉ tạo ra sự tương phản. Ví dụ:

  • “Most people would agree that part of the criticism is no more than a petty backlash resulting from her snatching the gold from a more popular skater. Nevertheless, there are some valid questions to be asked about the wisdom of a 15-year-old becoming a professional.”
    (Hầu hết mọi người sẽ đồng ý rằng một phần của những lời chỉ trích là không nhiều hơn sự phản ứng nhỏ mọn do việc giật lấy huy chương vàng của cô ấy từ một vận động viên nổi tiếng hơn. Mặc dù vậy, có một số câu hỏi chính đáng được hỏi về sự khôn ngoan của một cô bé 15 tuổi trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)

Khi bạn đang xây dựng một bài viết, suy nghĩ về mối quan hệ giữa một ý tưởng trong một câu và các câu theo sau, và giữa một đoạn văn và đoạn tiếp theo. Sau đó chọn các từ nối thích hợp. Điều này sẽ cho phép người đọc của bạn dễ dàng di chuyển từ một câu hoặc đoạn sang câu hoặc đoạn kế tiếp, và nó sẽ cho phép bạn truyền đạt thông điệp của bạn theo một cách mạch lạc, rõ ràng và hiệu quả.


Người dịch: Hải Nam

Nguồn: oxforddictionaries.com

Related Articles

Học Online cùng Premium