10 động từ thú vị giúp cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh – Tự học IELTS

rawpixel-com-268378-unsplash


       1. Scrutinize

“Scrutinize” có nghĩa là kiểm tra thứ gì đó thật kỹ lưỡng, xem xét mọi chi tiết nhỏ và/hoặc kiểm tra những lỗi thiếu sót. Ví dụ: 

  • My classmate scrutinized my essay and found several spelling mistakes.
    (Bạn học kiểm tra bài viết của tôi và phát hiện vài lỗi chính tả.)

       2. Flourish

Nếu thứ gì đó flourish”, điều đó có nghĩa là nó đang tăng trưởng và phát triển tích cực. Ví dụ:

  • There’s a flourishing artistic community in San Francisco.
    (Ở San Francisco có một cộng đồng mỹ thuật đang phát triển.)

       3. Marvel

Nếu bạn marvel at” một thứ gì đó, điều đó có nghĩa là bạn bị thứ đó làm sửng sốt hoặc bất ngờ. Chúng ta thường sử dụng:

       >> marvel at + danh từ

Ví dụ:

  • When we reached the top of the mountain, we marveled at the view.
    (Khi chúng tôi leo đến đỉnh núi, chúng tôi bị cảnh sắc xung quanh làm kinh ngạc)

       >> marvel that + chủ ngữ + động từ

Ví dụ:

  • I marveled that he got the job without any experience.
    (Tôi rất ngạc nhiên vì anh ta được tuyển dụng dù không hề có kinh nghiệm.)

       4. Insinuate 

“Insinuate” có nghĩa là gián tiếp bày tỏ một điều gì đó – không trình bày trực tiếp mà dẫn chiếu, ám chỉ điều đó một cách kín đáo chứ không trình bày cụ thể. Ví dụ, có một đôi vợ chồng, người chồng có một đồng nghiệp là nữ giới, người chồng thường nhắc đến cô này. Nếu người vợ nói “Hai người có vẻ thích nhau nhỉ,” cô ấy đang ám chỉ giữa chồng cô ấy và người phụ nữ đó có một mối quan hệ không phù hợp.


       5. Vouch for sb/ sth

“Vouch for” ai đó hoặc thứ gì đó tức là bạn tin tưởng thứ đó dựa trên trải nghiệm tích cực của cá nhân bạn với người/thứ đó. Ví dụ:

  • I can vouch for the reliability of Toyota cars. I’ve had one for 10 years and it’s never broken down.
    (Tôi luôn tin tưởng vào độ tin cậy của xe Toyota. Tôi đã lái một chiếc suốt 10 năm và xe chưa bao giờ hỏng hóc cả.)
  • We hired an electrician who my friend vouched for.
    (Chúng tôi thuê một thợ điện mà bạn tôi tin tưởng.)

       6. Nag (somebody)

“Nag” có nghĩa là liên tục nhắc nhở hoặc hỏi han ai về điều gì đó đến mức gây khó chịu. Ví dụ:

  • I always forget to take out the garbage, so my wife keeps nagging me about it.
    (Tôi luôn quên bỏ rác nên vợ tôi lúc nào cũng càm ràm về việc này.)

      7. Dump

Động từ dump” có nghĩa là vứt thứ gì đó xuống hoặc bất cẩn đánh rơi đồ. Ví dụ:

  • My roommate just dumps her clean clothes on the bed; she never puts them away.
    (Bạn cùng phòng của tôi cứ vứt quần áo sạch xuống giường; cô ấy chẳng bao giờ dọn dẹp chúng cả.)

Dump ai đó là một dạng từ lóng, ý chỉ một người chấm dứt mối quan hệ tình cảm mà không quan tâm đến cảm nhận của đối phương. Ví dụ:

  • Sarah’s boyfriend dumped her in order to go out with a model.
    (Bạn trai của Sarah đã đá cô ta để qua lại với một cô người mẫu.)

      8. Skyrocket

Động từskyrocket” có nghĩa là tăng trưởng rất nhanh chóng.

  • Sales of the product skyrocketed after a celebrity started using it.
    (Doanh số sản phẩm tăng vọt sau khi sản phẩm được một người nổi tiếng sử dụng.)

       9. Flee

“Flee” có nghĩa là bỏ chạy, thông thường là tránh nguy hiểm. Thì quá khứ của fleefled. Ví dụ:

  • The refugees are fleeing from the civil war in their home country.
    (Người dân tị nạn bỏ chạy để tránh cuộc nội chiến tại mẫu quốc.)

       10. Reminisce

“Reminisce” có nghĩa là chủ động suy nghĩ / nói về những kỷ niệm tốt đẹp xưa cũ. Ví dụ:

  • My grandparents like to reminisce about when they were young.
    (Ông bà tôi rất thích suy ngẫm về thời họ còn trẻ.)

Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: espressoenglish.net

Related Articles

Học Online cùng Premium