Giới từ nâng cao – Tự học IELTS

person writing a letter


THÀNH NGỮ ĐÓNG VAI TRÒ LÀ GIỚI TỪ

       1. As opposed to: Sử dụng để mô tả sự đối lập giữa hai thứ

Ví dụ:  This exercise develops suppleness as opposed to strength.

(Bài tập này phát triển tính linh hoạt chứ không phải sức mạnh)


       2. As regards : Thay thế cho Concerning

At the behest of somebody/something

Vì ai đó/cái gì đó đã ra lệnh hoặc yêu cầu

Ví dụ: at the behest of the King

(theo mệnh lệnh của Nhà vua)


       3. By means of: Với sự giúp đỡ của cái gì đó

Ví dụ:     The load was lifted by means of a crane.

(Khối hàng được nhấc lên bằng cần cẩu)


       4. By virtue of/In virtue of: Bằng hoặc bởi vì cái gì đó

Ví dụ:     She got the job by virtue of her greater experience.

(Cô ấy được tuyển dụng nhờ kinh nghiệm dồi dào)


       5. For the sake of (doing) something: Nhằm đạt được hoặc giữ gìn thứ gì

Ví dụ:     The translation sacrifices naturalness for the sake of accuracy.

(Bản dịch hy sinh tính tự nhiên để duy trì tính chính xác)


       6. In accordance with something : Dựa trên một quy tắc hoặc phương pháp thực hiện một điều gì đó

Ví dụ:  We acted in accordance with my parents’ wishes.

(Chúng ta hành động dựa trên mong ước của cha mẹ)


       7. In addition (to somebody/something): Sử dụng khi bạn muốn nhắc đến một người khác/thứ khác sau điều gì đó

Ví dụ:     In addition to these arrangements, extra ambulances will be on duty until midnight.

(Bên cạnh những sắp xếp này, xe cứu thương tăng cường sẽ hoạt động cho đến nửa đêm)


       8. In case of something: Nếu điều gì đó xảy ra

Ví dụ:     In case of fire, ring the alarm bell.

(Nếu có hỏa hoạn xin hãy nhấn chuông báo động)


       9. In lieu of : Thay vì

Ví dụ:     They took cash in lieu of the prize they had won.

(Họ lấy tiền mặt thay vì giải thưởng thắng được)


       10. In order to do something : Với mục đích hoặc ý định thực hiện hoặc đạt được điều gì

Ví dụ:     In order to get a complete picture, further information is needed.

(Để nhận được bức hình hoàn chỉnh thì cần thêm thông tin)


       11. In place of somebody/something : Thay vì ai đó/thứ gì đó

Ví dụ:     We just had soup in place of a full meal.

(Chúng tôi vừa mới dùng súp thay vì ăn một bữa đầy đủ)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: ieltsmaterial.com

Related Articles

Học Online cùng Premium