Thành ngữ: Doanh Nghiệp – Làm việc (P7) – Tự học IELTS

christin-hume-461354


       82. make hay while the sun shines (Khi có cơ hội thì hãy nắm bắt lấy nó.)

Thành ngữ ám chỉ sự khuyên bảo nắm lấy cơ hội khi có thể vì nó không tồn tại lâu.

Ví dụ:

  • Successful athletes are advised to make hay while the sun shines.
    (Những vận động viên thành công thường được khuyên nên nắm bắt cơ hội.)

       83. mix business with pleasure (vừa làm việc vừa thư giãn)

Thành ngữ ám chỉ sự kết hợp làm việc và giải trí hoặc các hoạt động xã hội..

Ví dụ:

  • Seminars or training sessions that include leisure activities are a good way of mixing business and pleasure.
    (Các buổi hội thảo hoặc các buổi đào tạo bao gồm các hoạt động giải trí là một cách tốt để vừa làm việc vừa thư giãn.)

       84. money spinner (cỗ máy xay tiền)

Ám chỉ Một doanh nghiệp hay sản phẩm mang lại nhiều tiền cho chủ sở hữu.

Ví dụ:

  • Washing cars was quite a money spinner when I was a student.”
    (Rửa xe là một công việc hái ra tiền khi tôi còn là sinh viên.)

       85. monkey business (mánh khóe)

Thành ngữ ám chỉ một hoạt động được dự tính theo cách dối trá hoặc không trung thực.

Ví dụ:

  • The results announced seem suspicious – I think there’s some monkey business going on.
    (Kết quả được công bố có vẻ đáng ngờ – tôi nghĩ có một số mánh khóe đang diễn ra.)

       86. move the goalposts (thay đổi luật lệ)

Thành ngữ ám chỉ sự thay đổi luật lệ

Ví dụ:

  • Our objectives have been set for next year. Let’s hope the boss doesn’t move the goalposts halfway through.
    (Mục tiêu của chúng tôi cho năm tới đã được đặt ra. Chúng ta hãy hy vọng sếp không thay đổi luật lệ nửa đường.)

       87. movers and shakers (có năng lực)

Những người khôn ngoan và có thể làm mọi việc hiệu quả.

Ví dụ:

  • Mover and shakers are assembling in Brussels for the summit.
    Những người có thế lực đang tập hợp tại Brussels cho một hội nghị thượng đỉnh.”

       88. nitty-gritty (Thực chất của vấn đề)

Thành ngữ ám chỉ sự cạnh tranh căng thẳng trong việc theo đuổi một thứ gì đó mà không quan tâm đến lương tâm.

Ví dụ:

  • I was interested in the project, but we didn’t get down to the nitty-gritty until his partner arrived.
    (Tôi rất thích thú với dự án này, nhưng chúng tôi không thể tiếp cận bản chất vấn đề cho đến khi đối tác của anh ta xuất hiện.)

       89. nuts and bolts (chi tiết cơ bản của một vấn đề)

Thành ngữ ám chỉ chi tiết cơ bản của một vấn đề và các khía cạnh thực tế.

Ví dụ:

  • We need to discuss the nuts and bolts of the proposal before going any further.
    (Chúng tôi cần thảo luận về chi tiết nội dung của đề xuất trước khi đi xa hơn.)

       90. opposite number (Người tương ứng; vật tương ứng)

Thành ngữ chỉ người tương ứng; vật tương ứng

Ví dụ:

  • I spoke to my opposite number in several local companies and we all agreed to join the anti-pollution campaign.
    (Tôi đã nói chuyện với các đối tác cùng cấp của mình ở một số công ty địa phương và tất cả chúng tôi đều đồng ý tham gia chiến dịch chống ô nhiễm.)

       91. ostrich strategy/policy (né tránh vấn đề)

Thành ngữ ám chỉ lựa chọn bỏ qua hoặc né tránh một vấn đề với hy vọng rằng nó sẽ tự giải quyết hoặc biến mất.

Ví dụ:

  • Adopting an ostrich strategy will only make matters worse – we’ve got to find a solution.
    (Lựa chọn cách né tránh chỉ khiến mọi thứ tệ hơn – chúng ta phải tìm ra giải pháp.)

       92. overplay your hand (tham vọng)

Thành ngữ ám chỉ sự quá tự tin và hủy hoại cơ hội thành công bằng cách cố gắng nắm giữ quá nhiều thứ.

Ví dụ:

  • Sam is hoping for a bonus for his good results, but he may be overplaying his hand if he asks for a promotion.
    (Sam đang hy vọng hoa hồng từ kết quả làm việc, nhưng anh ta đã quá tham vọng khi yêu cầu sự tiến cử.)

       93. pass the buck (đẩy trách nhiệm sang cho người khác)

Cáo buộc ai đó trốn tránh trách nhiệm và đùn đẩy cho người khác.

Ví dụ:

  • Whenever a customer comes to complain, she always finds a way of looking busy – a great way of passing the buck!
    (Bất cứ khi nào một khách hàng đến phàn nàn, cô ấy luôn tìm thấy một cách để trở nên bận rộn – một cách tuyệt vời để trốn tránh trách nhiệm!)

       94. pass muster (được cho là xứng đáng)

Thành ngữ ám chỉ một người được cho là xứng đáng hoặc thỏa đáng.

Ví dụ:

  • The interview went well. I hope I’ll pass muster.
    (Buổi phỏng vấn diễn ra rất tốt. Tôi hy vọng mình đã đỗ.)

(Còn nữa)


Xem Thành ngữ:  Doanh Nghiệp – Làm việc (P6)


Người dịch: Đức

Nguồn:www.learn-english-today.com

Related Articles

Học Online cùng Premium