Ngữ pháp 101: Affect với Effect – Tự học IELTS

Có rất nhiều từ trong tiếng Anh có vẻ có phát âm giống nhau, nhưng có ý nghĩa rất khác nhau. Trong một vài ngữ cảnh cụ thể, sẽ khó để phân biệt nghĩa của chúng, vì vậy không có gì đáng ngạc nhiên khi có nhiều người sử dụng sai những từ này mà không nhận ra.
Tin vui là chúng tôi đã biên soạn cho bạn một số từ “gây nhầm lẫn” trong loạt bài Ngữ pháp 101 của chúng tôi – nơi sẽ phân tích kỹ lưỡng các từ dễ bị nhầm lẫn và định nghĩa đầy đủ của chúng cho bạn! Đặc biệt những ai đang muốn tự học IELTS sẽ tìm thấy nhiều điều hữu ích trong bài viết này. Trong bài viết này này chúng ta sẽ nhìn vào hai từ phổ biến thường bị lẫn lộn sau:
1. Affect
- Từ loại: Động từ
- Định nghĩa: Chỉ hành động tạo ra ảnh hưởng tới…; mang lại thay đổi tới…; tác động vào cảm xúc của…; tác động đến tình cảm.
- Từ đồng nghĩa: Result, consequence, outcome, raction, ramifications.
- Cách sử dụng:
– Age-related changes in organs, tissues and other parts of your body can affect how you respond or react to medicines. (Những biến đổi trong các cơ quan, mô và những phần khác của cơ thể khi bạn già đi sẽ ảnh hưởng đến cách mà bạn phản ứng lại với thuốc.)
– How do cigarettes affect my brain? (Thuốc lá ảnh hưởng đến não bộ của tôi như thế nào?)
– Throughout the performance, a number of audience members were visibly affected, brought to tears by the reality of the tale. (Trong suốt màn biểu diễn, một số khán giả đã bị tác động mạnh bởi những gì họ nhìn thấy, họ đã rơi nước mắt vì những sự việc xảy ra trong câu chuyện.)
2. Effect
- Từ loại: Danh từ
- Định nghĩa: Chỉ sự thay đổi, biến đổi, là kết quả/hậu quả của một hành động hoặc một lý do nào đó khác.
- Từ đồng nghĩa: Influence, have an effect on, sway, modify, alter, touch, stir.
- Cách sử dụng:
– Global warming is projected to have a number of effects on the ocean. (Sự nóng lên toàn cầu được dự báo là sẽ có nhiều ảnh hưởng lên các đại dương.)
– He resigned with immediate effect. (Anh ấy từ chức và nó có hiệu lực ngay lập tức)
– A good diet had a positive effect on their health. (Một chế độ ăn tốt sẽ có những ảnh hưởng tích cực lên sức khỏe của họ.)
– What are the effects of smoking on the lungs? (Đâu là những tác động của việc hút thuốc lên phổi)
Người dịch: Lan Hương
Nguồn dịch: ielts.co.nz